\(x^2+5x+4\\ =x^2+4x+x+4\\ =x\left(x+4\right)+\left(x+4\right)\\ =\left(x+4\right)\left(x+1\right)\)
x2+5x+4
=x2+4x+x+4
=(x2+x)+(4x+4)
=x(x+1)+4(x+1)
=(x+1)(x+4)
\(x^2+5x+4\\ =x^2+4x+x+4\\ =x\left(x+4\right)+\left(x+4\right)\\ =\left(x+4\right)\left(x+1\right)\)
x2+5x+4
=x2+4x+x+4
=(x2+x)+(4x+4)
=x(x+1)+4(x+1)
=(x+1)(x+4)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x2 + 5x + 4
b) 3x2 + 4x - 7
c) x2 + 7x + 12
1.Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) a4 - 9a3 + a2 - 9a
b) 3x2 + 5y - 3xy + (-5x)
c) 2xy + 3z + 6y +xz
d) x2 - (a+b)x + ab
Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân tử
a) a/ x2 – 2x
b) 2bx – 3ay – 6by + ax
c) x3 +2x2y + xy2 – 4x
d) 4 - x2 – 2xy – y2
đ) 5x2 + 3(x + y)2 – 5y2
e/ 6x2y – 9x
b/ 4x3 – 4x2y + xy2 – 16 x
f) x2 + (2x +y)y – z2
(x2 + 9)2 -36x2 phân tích đa thức thành nhân tử . giúp mình
1.phân tích đa thức thành nhân tử
b) x2+y-xy-y
c) xy+z+y+xz
d) x2+(a+b)x+ab
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x2 - x.
b) xz + yz - 7.(x + y).
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x3 - 2x2 - 2x - 4
b) xy + 1 - x - y
c) x2 - 4xy + 4y2 - 4y
d) 16 - x2 + 2xy - y2
phân tích đa thức thành nhân tử
(x+y)^2-(x-y)^2
2x^2+5X^3+X^2Y
Bài 1. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a. 12x3y – 24x2y2 + 12xy3 | b. x2 - 2xy – x2 + 4y2 | c. x2 – 2x - 4y2 + 1 | d. x2 + 3x – 18 |
e. x2 – 6 x +xy - 6y | f. x2 + 2x + 1 - 16 | g. x2 – 2x -3 | h. x2 - 8x +15 |
i. 2x2 + 2xy - x - y | j. x2 - 4x + 4 - 25y2 | k. x2 + 4x -12 | l. x2 + 6x +8 |
m. ax – 2x - a2 +2a | n. x2 - 6xy + 9y2 -25z2 | o. x2 + x – 6 | p. x2 -7 x + 6 |
q. x3- 3x2 + 3x -1 | r. 81 – x2 + 4xy – 4y2 | s. x2 -5x -6 | t. 3x2 - 7x + 2 |
u. 3x2 - 3y2 - 12x – 12y | v. x2 +6x –y2 +9 | w. x2 - 8 x – 9 | x. x4 + 64 |
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 3x2 - 6xy.
b) x3 - 6x2 + 9x.
c) x2 - 2xy - 3y + 6y.
d) 6x2 - 19x + 15.