\(a^3+4a^2+4a+3\)
\(=a^3+a^2+3a^2+3a+a+3\)
\(=\left(a^3+a^2+a\right)+\left(3a^2+3a+3\right)\)
\(=a\left(a^2+a+1\right)+3\left(a^2+a+1\right)\)
\(=\left(a+3\right)\left(a^2+a+1\right)\)
\(a^3+4a^2+4a+3\)
\(=a^3+a^2+3a^2+3a+a+3\)
\(=\left(a^3+a^2+a\right)+\left(3a^2+3a+3\right)\)
\(=a\left(a^2+a+1\right)+3\left(a^2+a+1\right)\)
\(=\left(a+3\right)\left(a^2+a+1\right)\)
Phân tích đa thức thành nhân tử:
4a2 - 4b2 + 16bc - 16c2
Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
d ) ( 8 a 3 – 27 b 3 ) – 2 a ( 4 a 2 – 9 b 2 )
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) M = ( a + b + c ) 3 - a 3 - b 3 - c 3 ;
b) N = a 3 + b 3 + c 3 - 3abc.
phân tích đa thức thành nhân tử a(b3-c3)+b(c3-a3)+c(a3-b3)
a2−4b2−a3+ 4a2b−4ab2 phân tích đa thức thành nhân tử
Phân tích đa thức sau thành nhân tử a 3 + b 3 + c 3 - 3 a b c
Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
c ) a 3 – b 3 + 2 b – 2 a
Phân tích đa thức thành nhân tử 4a^2 - 4b^2 -4a+1
Phân tích đa thức a 4 + a 3 + a 3 b + a 2 b thành nhân tử bằng phương pháp nhóm hạng tử
A. a 2 a + b a + 1
B. a a + b a + 1
C. a 2 + a b a + 1
D. a + b a + 1