Facts (Sự thật) | The past (Quá khứ) | The present (Hiện tại) |
1. Popularity of extended families (Sự phổ biến của các đại gia đình) | ✓ |
|
2. More holidays away from home (Nhiều kỳ nghỉ xa nhà hơn) |
| ✓ |
3. More time spent doing things together (Dành nhiều thời gian hơn để làm việc cùng nhau) | ✓ |
|
4. More sources to learn from (Có thêm nhiều nguồn để học hỏi) |
| ✓ |
5. More democratic parent-children relationships (Mối quan hệ cha mẹ - con cái dân chủ hơn) |
| ✓ |
Đúng 0
Bình luận (0)