1. sits (ngồi) | 2. brushes (chải) | 3. walks (đi bộ) |
4. loves (yêu thương) | 5. rides (lái) | 6. catches (bắt) |
Đúng 0
Bình luận (0)
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
1. sits (ngồi) | 2. brushes (chải) | 3. walks (đi bộ) |
4. loves (yêu thương) | 5. rides (lái) | 6. catches (bắt) |
