\(x^2+y^2+2x+2y+2\left(x+1\right)\left(y+1\right)+2\)
\(=x^2+2x+1+y^2+2y+1+2\left(x+1\right)\left(y+1\right)\)
\(=\left(x+1\right)^2+2\left(x+1\right)\left(y+1\right)+\left(y+1\right)^2\)
\(=\left(x+1+y+1\right)^2\)
\(=\left(x+y+2\right)^2\)
\(x^2+y^2+2x+2y+2\left(x+1\right)\left(y+1\right)+2\)
\(=x^2+2x+1+y^2+2y+1+2\left(x+1\right)\left(y+1\right)\)
\(=\left(x+1\right)^2+2\left(x+1\right)\left(y+1\right)+\left(y+1\right)^2\)
\(=\left(x+1+y+1\right)^2\)
\(=\left(x+y+2\right)^2\)
Khai triển hằng đẳng thức
1)-(y+6)^2
2)-(4-y)^2
3)-(2/3+x)^2
4)-(x-3/2)^2
5)-(2+3y)^2
6)-(2y-3)^2
7)-(5x+2y)^2
8)-(2x-3/2)^2
1.Khai triển các hằng đẳng thức sau ^^
a) (2x^3-y^2)^3
b) (x-3y)(x^2+3xy+9y^2)
c) ( x+2y+z) (x+2y-z)
d) (2x^3y -0,5x^2)^3
e) (x^2-3).(x^4+3x^2+9)
f) (2x-1)(4x^2+2x+1)
Bài 1: Khai triển các hằng đẳng thức.
1,(x+1)2
2,(2x+1)2
3, (2x+y)2
4, (2x+3)2
5, ( 3x+2y)2
6, (2x2+1)2
7, (x3+1)2
8, (x2+y3)2
9, ( x2+2y2)2
10, (1/2x+1/3y)2
Khai triển các hằng đẳng thức sau:
a) (x + 2y)2
b)(3x-1/8y)2
c)(-6x-2/5)2
d) (xy2 + 1).(xy2 – 1)
e) (x – y)2.(x + y)2
f)(1/2x-1/3y-1)2
1.tính (2x+3)(x-1)
2.khai triển hằng đẳng thức (2x-1)^2
Bài 1.Khai triển hằng đẳng thức
1, \(\left(\frac{1}{4}+k\right)^2\)
\(\left(2x^2y+\frac{1}{2}xy^2\right)\)
\(\left(x+\frac{1}{2}y\right)^2\)
1.Khai triển các hằng đẳng thức sau ^^
a) (2x^3-y^2)^3
b) (x-3y)(x^2+3xy+9y^2)
c) ( x+2y+z) (x+2y-z)
d) (2x^3y -0,5x^2)^3
e) (x^2-3).(x^4+3x^2+9)
f) (2x-1)(4x^2+2x+1)
giải giúp mình nha , chìu nộp bài rồi
thanks mấy bạn nhiều nha ^^`~
khai triển hằng đẳng thức
(x+1)^2-y^2(có công thức nha)
Áp dụng hằng đẳng thức, khai triển các biểu thức sau:
a, \(\left(2x+y+3\right)^2\)
b, \(\left(x-2y+1\right)^2\)
c, \(\left(x^2-2xy^2-3\right)^2\)