Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại :
1. A. classmate B. greeting C. morning D. afternoon
2. A. open B. armchair C. teacher D. arrive
3. A. brother B. student C. doctor D. arrvie
4. A. apartment B. motorbike C. telephone D. volleyball
5. A. stereo B. family C. engineer D. difficult.
I.Chọn từ có trọng âm khác với từ còn lại:
1. A.classmate B.greeting C.morning D.afternoon
2. A.open B.armchair C.teacher D.pencil
3. A.brother B.student C.doctor D.arrive
4. A.apartment B.motorbike C.telephone D.volleyball
5. A.stereo B.family C.engineer D.difficult
I.Chọn từ có trọng âm khác với từ còn lại:
1. A.classmate B.greeting C.morning D.afternoon
2. A.open B.armchair C.teacher D.pencil
3. A.brother B.student C.doctor D.arrive
4. A.apartment B.motorbike C.telephone D.volleyball
5. A.stereo B.family C.engineer D.difficult
1. A.classmate B.greeting C.morning D.afternoon
2. A.open B.armchair C.teacher D.pencil
3. A.brother B.student C.doctor D.arrive
4. A.apartment B.motorbike C.telephone D.volleyball
5. A.stereo B.family C.engineer D.difficult