Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Oanh Hoàng

I. Tìm từ phát âm khác:

1. a. Weighed

b. Balandced

c. Watcheded

2. a. Scales

b. Cartoons

c. Dentists

d. Symptoms

II. Đặt câu hỏi cho từ in đậm:

1. My brother was work there for twice days.

.................................................................................................................................

III. Viết câu theo những từ gợi ý:

1. She/ not/ go/ school/ yesterday/ because/ she/ be/ sick/.

...........................................................................................................................

IV. Sắp xếp theo những từ còn lại:

1. ought/ to/ the/ wash/ vegetable/ carefully/ more/ not/ you.

...............................................................................................................................

Hải Đăng
19 tháng 5 2018 lúc 20:23

I. Tìm từ phát âm khác:

1. a. Weighed

b. Balandced

c. Watcheded

2. a. Scales

b. Cartoons

c. Dentists

d. Symptoms

II. Đặt câu hỏi cho từ in đậm:

1. My brother was work there for twice days.

..............................How long was your brother work there?...............................................................................................

III. Viết câu theo những từ gợi ý:

1. She/ not/ go/ school/ yesterday/ because/ she/ be/ sick/.

...She.didn't go to school yesterday......because she was sick...............................................................................................................

IV. Sắp xếp theo những từ còn lại:

1. ought/ to/ the/ wash/ vegetable/ carefully/ more/ not/ you.

....You ought not to..wash the vegetables more carefully.........................................................................................................................

Hiiiii~
19 tháng 5 2018 lúc 20:27

I. Tìm từ phát âm khác:

1. a. Weighed

b. Balandced

c. Watcheded

2. a. Scales

b. Cartoons

c. Dentists

d. Symptoms

II. Đặt câu hỏi cho từ in đậm:

1. My brother was work there for twice days.

=> How long was your brother work there?

III. Viết câu theo những từ gợi ý:

1. She/ not/ go/ school/ yesterday/ because/ she/ be/ sick/.

=> She didn't go to school yesterday because she was sick.

IV. Sắp xếp theo những từ còn lại:

1. ought/ to/ the/ wash/ vegetable/ carefully/ more/ not/ you.

=> You ought to wash the vegetable more carefully

(Bạn nên rửa rau cẩn thận hơn, mình nghĩ không có từ "not")


Các câu hỏi tương tự
lê linh
Xem chi tiết
Oanh Hoàng
Xem chi tiết
Võ Thị Kim Dung
Xem chi tiết
Đặng Minh Đức
Xem chi tiết
Nguyễn Mỹ Dàng
Xem chi tiết
Trần Thị Thu An
Xem chi tiết
linh linhnhi
Xem chi tiết
linh linhnhi
Xem chi tiết
Leo TLH
Xem chi tiết