Bí mật là thực hành che giấu thông tin từ một số cá nhân hoặc nhóm không có "nhu cầu cần biết", có thể trong khi lại chia sẻ thông tin đó với các cá nhân khác. Thứ được giữ kín được gọi là bí mật.
Từ đồng nghĩa : Bí mật không thể bật mí
Bí mật là thực hành che giấu thông tin từ một số cá nhân hoặc nhóm không có "nhu cầu cần biết", có thể trong khi lại chia sẻ thông tin đó với các cá nhân khác. Thứ được giữ kín được gọi là bí mật.
Từ đồng nghĩa : Bí mật không thể bật mí
trái nghĩa với
bí mật ><...
ai làm nhanh mk tích
Hãy tìm từ đồng nghĩa với hiền dịu, mập mạp, công khai, ảo ảnh.
Tìm
-2 từ đồng nghĩa với từ bền bỉ
-2 từ trái nghĩa với từ bền bỉ
tìm từ đồng nghĩa với từ tím trên 3 từ
Tìm từ đồng nghĩa với từ nhân hậu
Tìm từ trái nghĩa với từ nhân hậu
2 từ nhé
Tìm các từ đồng nghĩa với từ tự trọng.
Tìm 3 từ đồng nghĩa với từ “vắng ngắt”
Hãy tìm từ trái nghĩa với từ xấu và đặt câu với từ vừa tìm được
1 tìm 2 từ trái nghĩa với hoang phí
2 tìm 3 từ đồng nghĩa với vui vẻ
ai có kq đúng tui tick và kb