Banh mi (Bánh mì)
- bread (bánh mì)
- pickled carrot (cà rốt muối chua)
- cucumber, chilli (dưa chuột, ớt)
- grilled pork (thịt heo nướng)
- pâté (pa tê)
Banh mi (Bánh mì)
- bread (bánh mì)
- pickled carrot (cà rốt muối chua)
- cucumber, chilli (dưa chuột, ớt)
- grilled pork (thịt heo nướng)
- pâté (pa tê)
GOAL CHECK – Describe a Recipe
(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả một công thức nấu ăn)
Tell a partner the name of your dish in Activity H and ask them for the ingredients you need to make it.
(Nói với bạn cùng bàn biết tên món ăn của bạn trong bài H và hỏi họ những nguyên liệu bạn cần để chế biến món ăn đó.)
A: Let’s make …
B: I need some …
A: Do you have any …?
B: I don’t have any …
A: I have a …
B. In pairs, think of some other foods you know and write them in the correct groups. Then share them with the class.
(Thực hành theo cặp, hãy nghĩ về một số thực phẩm khác mà bạn biết và viết chúng vào đúng nhóm. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp.)
Look at the photo and answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)
1. Do you eat any of these foods?
(Bạn có ăn bất kỳ loại thực phẩm nào trong số này không?)
2. Where do you buy your food?
(Bạn mua thực phẩm ở đâu?)
C. What are your favourite foods? Choose one from each group.
(Thực phẩm yêu thích của bạn là gì? Chọn một món mỗi nhóm.)
G. In pairs, make two new conversations using the ingredients below. Use the conversation in E as a model.
(Thực hành theo cặp, tạo hai cuộc hội thoại mới bằng cách sử dụng các nguyên liệu bên dưới. Sử dụng đoạn hội thoại trong bài E làm mẫu.)
Quiche - eggs - cheese - milk - onion - salt and pepper | Frittata - butter - eggs - cheese - turkey bacon - tomato |
E. Complete the conversation with a, an, the, some, or any. Then listen and check.
(Hoàn thành cuộc hội thoại với “a, an, the, some” hoặc “any”. Sau đó, nghe và kiểm tra.)
Lee: I'm hungry. What's in (1) _____ fridge?
Diana: There are (2) _____ eggs.
Lee: Do you have (3) _____ vegetables?
Diana: Yes, I have (4) _____ onion and (5) _____ red pepper.
Lee: Great! Let's make a Spanish omelet. Do you have (6) _____ olive oil?
Diana: No, but I have (7) _____ corn oil. That should be okay.
Lee: Sure. And we need (8) _____ potatoes.
Diana: I don't have (9) _____ potatoes, but I can go to the store.
Lee: OK, I'll start cooking.
A. In pairs, choose a word or a phrase from the box to describe each group of foods.
(Thực hành theo cặp, chọn một từ hoặc một cụm từ trong khung để mô tả từng nhóm thực phẩm.)
dairy products drinks
fruit meat vegetables
- Juice and water are drinks. (Nước ép và nước lọc là đồ uống.)