knee đàu gối
leg bàn chân
mouth miệng
neck má
tail đuôi
cheek mắt cá
Giải nghĩa các từ sau:
knee: đầu gối
leg: cẳng chân
mouth: miệng
neck: cổ
tail:đuôi
cheek: má
knee là đầu gối
leg là chân
mouth là miệng
tail là đuôi
cheek là má
Có gì bạn lên google dịch mà tra
k mình nha
lên google dịch hỏi đó
ok?????????????????????????????????????????????????????????
are you understand????????????????????????????????????????????????????????????????????????
Knee:đầu gối
Leg:cẳng chân
Mouth:Miệng
neck:cổ
Tail:đuôi
Cheek:má
NHỚ CHO MÌNH NHA
knee;đầu gối
leg:chân
mouth:miệng
neck:cổ
tail;đuôi
cheek thì mik chịu
knee: đầu gối
leg;chân
mouth;miệng
neck:cổ
tail:đuôi
cheek:má