giải hệ phương trình :
\(\hept{\begin{cases}x^2-2xy+3y^2=9\\x^2-4xy+5y^2=5\end{cases}}\)
giải các hệ phương trình sau :
\(\hept{\begin{cases}x^2-2xy+3y^2=9\\x^2-4xy+5y^2=5\end{cases}}\)
Giải hệ phương trình :
\(\hept{\begin{cases}x^2+y^2+x+y=8\\x^2-3y^2+2xy-x+5y-2=0\end{cases}}\)
giải hệ phương trình
\(\hept{\begin{cases}\left(x-y\right)^2\left(3x^2+2xy+3y^2-20\right)+1=0\\2x^2-5x-2xy+5y=0\end{cases}}\)
Giải hệ phương trình: \(\hept{\begin{cases}10x^2+5y^2-2xy-38x-6y+41=0\\\sqrt{x^3+xy+6y}-\sqrt{y^3+x^2-1}=2\end{cases}}\)
giải hệ phương trình: \(\hept{\begin{cases}y^3-x^2=2\\x^2+5y^2+2y-4xy-3=0\end{cases}}\)
giải hệ phương trình: \(\hept{\begin{cases}16x^3y^3-9y^3=\left(2xy-y\right)\left(4xy^2+3\right)\\4x^2y^2-2xy^2+y^2=3\end{cases}}\)
giải hệ phương trình
\(\hept{\begin{cases}y^3-x^2=2\\x^2+5y^2+2y-4xy-3=0\end{cases}}\)
Giải hệ phương trình: \(\hept{\begin{cases}2x^2+2xy+3y^2=7\\4xy-x^2-2y^2=1\end{cases}}\)