1, at ( at the same time :đồng thời )
2,for (exchange sth for sth else : đổi cái gì lấy cái gì khác )
3,from( graduated from: tốt nghiệp từ trường đại học nào đó )
4,out( blow out the candles : thổi nến )
5,of (capacity of : sức chứa )
6,on ( ko chắc lắm )
7,to ( harmful to: làm tổn thương )
8,at night ( at+
9,off ( take + sth+off :cởi cái j đó ra )
10,ko biết
11,to ( bring benefits to the area: mang lợi ích đến khu vựa )
12,for ( sell for: bán với giá )
13,in ( succeed in + V-ing :thành công lmj đó )
14,in ( ko rõ )
15,for ( thì hiện tại hoàn thành / for ... years : cho khoảng bn năm/dựa vào nghĩa )

