Điền dấu thích hợp (<, > ,=) vào ô vuông:
- 4 7 + 3 - 7 □ - 1
Điền dấu "+" hoặc - thích hợp vào ô trống
a , 8 - 3 = - 11 b , 5 - 9 = - 14 c , 7 - - 6 = 13 d , - 6 - 9 = - 14
Điền dấu > hoặc < vào ô vuông một cách thích hợp :
a) 7 + / - 23 / ........ 15 + / - 33 /
b) / - 11 / + 5 .......... / - 8 / + / - 2 /
c) / - 21 / + / - 6 / ........... - 7
Điền dấu " >; =; < " thích hợp vào ô trống
a , - 7 + - 8 . . . . - 8 b , - 20 . . . - 11 + - 9 c , 5 + 6 . . . . - 7 + - 5 d , 15 . . . - 7 + - 12
Điền dấu "+; - " thích hợp vào ô trống
a , - 15 > . . . 7 + . . . 10 b , . . . 10 + 7 > 3
Điền dấu "+" hoặc "-"thích hợp vào ô chấm a , . . . 8 + . . . 3 = 11 b , . . . 5 + . . . 9 = - 14 c , . . . 7 + - 5 = . . . 12 d , - 6 + . . . 4 = . . . 12
Điền dấu <, > vào ô trống một cách thích hợp
7 + − 23 15+ − 33 − 11 + 5 − 8 + − 2 − 21 + − 6 − 7 − 15 + 74 15 + − 74
Điền số thích hợp vào ô vuông: □ 2 = □ − 3 = □ − 5 = 7 □ = − 9 □ = 1
Điền số thích hợp vào ô vuông
a, □ → - 7 □ → + 6 32
b, □ → . 2 2 □ → + 8 20
c, □ → : 5 □ → : 3 5
d, □ → + 6 □ → : 4 10
Điền dấu <, > thích hợp vào ô trống: (-6) + (-3) ..... (-6)