Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Đào Trần Tuấn Anh

Dịch nghĩa các từ sau :

Global Citizen :

Benefits :

Buddy :

Donate : 

Service

 

Diệu Anh
22 tháng 9 2018 lúc 21:09

công dân toàn cầu

lợi ích

bạn bè

đóng góp 

dịch vụ

k mk nhé

Trương Lan Anh
22 tháng 9 2018 lúc 21:09

Công dân toàn cầu :

Trần Nhật Quỳnh
22 tháng 9 2018 lúc 21:10

Global Citizen : công dân toàn cầu

Benefits : lợi ích

Buddy : bạn bè

Donate : tặng

Service : dịch vụ

Trương Lan Anh
22 tháng 9 2018 lúc 21:10

Công dân toàn cầu :

Lợi ích :

Bạn bè :

Đóng góp:

Dịch vụ

Võ Bảo Vân
22 tháng 9 2018 lúc 21:11

-Dịch nghĩa các từ sau :

Global Citizen :công dân toàn cầu

Benefits :lợi ích

Buddy :bạn bè

Donate : đóng góp, tặng

Service: dịch vụ

Đỗ Huy Ân
22 tháng 9 2018 lúc 21:11

Công dân toàn cầu

Lợi ích

Bạn bè

Quyên góp

Dịch vụ

Global Citizen : Công dân toàn cầu

Benefits :Lợi ích

Buddy :Bạn bè

 Donate: Tặng

Service : Dịch vụ

Nhok Kami Lập Dị
22 tháng 9 2018 lúc 21:11

Global Citizen : Công dân toàn cầu

Benefits : Lợi ích

Buddy : Bạn bè

Donate : Đóng góp

Service : Dịch vụ

Đỗ Phương Linh
22 tháng 9 2018 lúc 21:11

a , Công dân toàn cầu .

b , Lợi ích .

c , Bạn bè .

d , Tặng .

e , Dịch vụ .

Linh Thùy _208_
22 tháng 9 2018 lúc 21:12

Global Citizen : Công dân toàn cầu 

Benefits : Lợi ích 

Buddy : Bạn bè 

Donate : Đóng góp .

Service : Dịch vụ 

Hok tốt

Hậu Vệ Thép
22 tháng 9 2018 lúc 21:13

mk vừa học hôm nay xong

global citizen -công dân toàn cầu

buddy-bạn 

donate-hiến,tăng

service-công việc,phục vụ

Do _ Not _ Ask _ Why
22 tháng 9 2018 lúc 21:13

1.công dân toàn cầu

2.lợi, lợi ích 
to benefit by something+ lợi dụng cái gì 

3. danh từ 
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)

4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng.

5. (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service
 sự phục vụ, sự hầu hạ 
to be in service+ đang đi ở (cho ai) 
to take service with someone; to enter someone's service+ đi ở cho ai 
to take into one's service+ thuê, mướn 
 ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ 
postal service+ sở bưu điện 
the foreign service of an office+ ban đối ngoại của một cơ quan 
the public services+ công vụ 
bus service+ ngành xe buýt 
the fighting service(s)+ lực lượng quân đội 
 sự giúp đỡ 
to render (do) someone a service+ giúp ai việc gì 
to be at somebody's service+ sẵn sàng giúp đỡ ai 
to ask somebody's service+ nhờ ai giúp đỡ 
 sự có ích, sự giúp ích 
this dictionary is of great service to us+ quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta 
 sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản 
service department+ phòng chỉ dẫn cách bảo quản (máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng) 
 chỗ làm, việc làm, chức vụ 
to be dismissed from the service+ bị thải hồi 
 tàu xe phục vụ trên một tuyến đường 
 bộ (ấm chén) 
 (tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ 
to hold four services every Sunday+ chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ 
are you going to the service?+ anh có đi lễ không? 
 (thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng 
his service is terrific+ cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng 
 (pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi) 
 (xem) see 
 ngoại động từ 
 bảo quản và sửa chữa (xe ô tô) 
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ 
to be in service+ đang đi ở (cho ai) 
to take service with someone; to enter someone's service+ đi ở cho ai 
to take into one's service+ thuê, mướn 
 Default_cw
 sự phục vụ, cơ quan, cộng cụ 
 computing s. công cụ tính toán 
 running s. (máy tính) công việc thường ngày 

Phủ Đổng Thiên Vương
22 tháng 9 2018 lúc 21:13

nguoi dan the gioi

loi ich

ban than

hien tang

phuc vu

Nguyen minh Chien
22 tháng 9 2018 lúc 21:14

Công dân toàn cầu

Lợi ích

Bạn bè

Tặng

Dịch vụ

T mik nha

Global Citizen: (Chương trình) Công dân toàn cầu

Benefits: lợi ích

Buddy: bạn bè

Donate: hiến tặng/ đóng góp

Service: sự phục vụ

Học tốt


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Lưu Hà Phương
Xem chi tiết
Xem chi tiết
Tạ bá tùng
Xem chi tiết
The Angry
Xem chi tiết
Khánh Bảo
Xem chi tiết
Phạm Hoàng Lan
Xem chi tiết
Nguyễn Hoàng Ánh Linh
Xem chi tiết
Yến Nhi
Xem chi tiết
//////
Xem chi tiết