công dân toàn cầu
lợi ích
bạn bè
đóng góp
dịch vụ
k mk nhé
Global Citizen : công dân toàn cầu
Benefits : lợi ích
Buddy : bạn bè
Donate : tặng
Service : dịch vụ
Công dân toàn cầu :
Lợi ích :
Bạn bè :
Đóng góp:
Dịch vụ
-Dịch nghĩa các từ sau :
Global Citizen :công dân toàn cầu
Benefits :lợi ích
Buddy :bạn bè
Donate : đóng góp, tặng
Service: dịch vụ
Công dân toàn cầu
Lợi ích
Bạn bè
Quyên góp
Dịch vụ
Global Citizen : Công dân toàn cầu
Benefits :Lợi ích
Buddy :Bạn bè
Donate: Tặng
Service : Dịch vụ
Global Citizen : Công dân toàn cầu
Benefits : Lợi ích
Buddy : Bạn bè
Donate : Đóng góp
Service : Dịch vụ
a , Công dân toàn cầu .
b , Lợi ích .
c , Bạn bè .
d , Tặng .
e , Dịch vụ .
Global Citizen : Công dân toàn cầu
Benefits : Lợi ích
Buddy : Bạn bè
Donate : Đóng góp .
Service : Dịch vụ
Hok tốt
mk vừa học hôm nay xong
global citizen -công dân toàn cầu
buddy-bạn
donate-hiến,tăng
service-công việc,phục vụ
1.công dân toàn cầu
2.lợi, lợi ích
to benefit by something+ lợi dụng cái gì
3. danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng.
5. (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service
sự phục vụ, sự hầu hạ
to be in service+ đang đi ở (cho ai)
to take service with someone; to enter someone's service+ đi ở cho ai
to take into one's service+ thuê, mướn
ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ
postal service+ sở bưu điện
the foreign service of an office+ ban đối ngoại của một cơ quan
the public services+ công vụ
bus service+ ngành xe buýt
the fighting service(s)+ lực lượng quân đội
sự giúp đỡ
to render (do) someone a service+ giúp ai việc gì
to be at somebody's service+ sẵn sàng giúp đỡ ai
to ask somebody's service+ nhờ ai giúp đỡ
sự có ích, sự giúp ích
this dictionary is of great service to us+ quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta
sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản
service department+ phòng chỉ dẫn cách bảo quản (máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng)
chỗ làm, việc làm, chức vụ
to be dismissed from the service+ bị thải hồi
tàu xe phục vụ trên một tuyến đường
bộ (ấm chén)
(tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ
to hold four services every Sunday+ chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ
are you going to the service?+ anh có đi lễ không?
(thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng
his service is terrific+ cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng
(pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi)
(xem) see
ngoại động từ
bảo quản và sửa chữa (xe ô tô)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ
to be in service+ đang đi ở (cho ai)
to take service with someone; to enter someone's service+ đi ở cho ai
to take into one's service+ thuê, mướn
Default_cw
sự phục vụ, cơ quan, cộng cụ
computing s. công cụ tính toán
running s. (máy tính) công việc thường ngày
nguoi dan the gioi
loi ich
ban than
hien tang
phuc vu
Công dân toàn cầu
Lợi ích
Bạn bè
Tặng
Dịch vụ
T mik nha
Global Citizen: (Chương trình) Công dân toàn cầu
Benefits: lợi ích
Buddy: bạn bè
Donate: hiến tặng/ đóng góp
Service: sự phục vụ
Học tốt