13. D
fond of = enjoy: thích
dislike: không thích
14. B
casual clothes: thường phục
uniforms: đồng phục
15. commucating -> commuicate
to + v
16. have -> had
Điều ước ở hiện tại -> chia QKĐ.
17. leave -> left
HTHT + since + QKĐ.
18. but -> bỏ
Although + clause, clause.
Đúng 1
Bình luận (0)