Choose the correct answer A, B, C, or D.
1. In keeping with _______, we cook five-colour sticky rice on the first day of a lunar month.
A. tradition
B. habit
C. ritual
D. practice
2. Sam is very interested in history, and he remembers a lot of historical _______ and dates.
A. traditions
B. events
C. anniversaries
D. practices
3. The fire of London in 1666 destroyed thousands of old _______ and damaged a large part of London's centre.
A. organisations
B. structures
C. associations
D. connections
4. This practice was more common in _______ times than it is now.
A. beginning
B. antique
C. historic
D. ancient
5. This complex of buildings was _______ by foreign troops during the war.
A. received
B. busy
C. occupied
D. filled
1. A | 2. B | 3. B | 4. D | 5. C |
1. A
In keeping with tradition, we cook five-colour sticky rice on the first day of a lunar month.
(Theo truyền thống, người ta nấu xôi ngũ sắc vào ngày mùng một âm lịch.)
A. tradition (n): truyền thống
B. habit (n): thói quen
C. ritual (n): nghi lễ
D. practice (n): tục lệ, thông lệ
2. B
Sam is very interested in history, and he remembers a lot of historical events and dates.
(Sam rất quan tâm đến lịch sử và anh ấy nhớ rất nhiều sự kiện và ngày tháng lịch sử.)
A. traditions (n): truyền thống
B. events (n): sự kiện
C. anniversaries (n): lễ kỷ niệm
D. practices (n): thông lệ
3. B
The fire of London in 1666 destroyed thousands of old structures and damaged a large part of London's centre.
(Trận hỏa hoạn ở London năm 1666 đã phá hủy hàng nghìn công trình kiến trúc cũ và làm hư hại phần lớn trung tâm London.)
A. organisations (n): tổ chức
B. structures (n): cấu trúc
C. associations (n): hiệp hội
D. connections (n): kết nối
4. D
This practice was more common in ancient times than it is now.
(Tục lệ này thời xưa phổ biến hơn bây giờ.)
A. beginning (n): bắt đầu
B. antique (n, adj): đồ cổ; cổ
C. historic (adj): lịch sử
D. ancient (adj): cổ xưa
Cụm “ancient times”: thời cổ đại
5. C
This complex of buildings was occupied by foreign troops during the war.
(Khu phức hợp tòa nhà này đã bị quân đội nước ngoài chiếm đóng trong chiến tranh.)
A. received (v): nhận
B. busy (adj): bận rộn
C. occupied (v): chiếm
D. filled (v): làm đầy