Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
1. I love animals and I'm determined to ______ my dream of becoming a vet.
A. have
B. pursue
C. do
D. depend on
2. ______ people tend to put the needs of their families ahead of their own.
A. Independent
B. Democratic
C. Kind
D. Family-oriented
3. Rapid changes in society and lifestyle have made the ______ in many families wider.
A. generation gap
B. family relation
C. family values
D. experiences
4. She has found ______ sources of information about life in Viet Nam a century ago.
A. extended
B. alive
C. various
D. long
5. Like adults, children sometimes want some ______.
A. opportunity
B. relations
C. values
D. privacy
1. B | 2. D | 3. A | 4. C | 5. D |
1. B
I love animals and I'm determined to pursue my dream of becoming a vet.
(Tôi yêu động vật và quyết tâm theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ thú y.)
A. have (v): có
B. pursue (v): theo đuổi
C. do (v): làm
D. depend on (v): phụ thuộc vào
2. D
Family-oriented people tend to put the needs of their families ahead of their own.
(Những người hướng về gia đình có xu hướng đặt nhu cầu của gia đình lên trên nhu cầu của bản thân.)
A. Independent (adj): Độc lập
B. Democratic (adj): Dân chủ
C. Kind (adj): Tử tế
D. Family-oriented (adj): Hướng về gia đình
3. A
Rapid changes in society and lifestyle have made the generation gap in many families wider.
(Những thay đổi nhanh chóng trong xã hội và lối sống đã khiến khoảng cách thế hệ trong nhiều gia đình ngày càng rộng hơn.)
A. generation gap: khoảng cách thế hệ
B. family relation: quan hệ gia đình
C. family values: giá trị gia đình
D. experiences: trải nghiệm
4. C
She has found various sources of information about life in Viet Nam a century ago.
(Cô đã tìm được nhiều nguồn thông tin về cuộc sống ở Việt Nam cách đây một thế kỷ.)
A. extended (adj): mở rộng
B. alive (adj): sống
C. various (adj): đa dạng
D. long (adj): dài
5. D
Like adults, children sometimes want some privacy.
(Giống như người lớn, trẻ em đôi khi muốn có sự riêng tư.)
A. opportunity (n): cơ hội
B. relations (n): quan hệ
C. values (n): giá trị
D. privacy (n): quyền riêng tư