chọn từ có trọng âm khác
a.volunteer b.decompose c.academic d.magnificent
a.volunteer b.decompose c.academic d.magnificent
chọn từ có trọng âm khác
a.volunteer b.decompose c.academic d.magnificent
a.volunteer b.decompose c.academic d.magnificent
Chọn từ có trọng âm khác :
Cần giải thích ặ
A. altogether | B. decorate | C. delicious | D. grandmother |
Chọn từ có trọng âm chính khác với những từ còn lại.
1. A complain B. fortune C. honest D. party
2. A gravity B. harmony C. redundant D. wonderful
3. A communicate B. accuracy C. formation D. competitor
4. A magniíìcent B. diffìcult C. sparkling D. hospital
5. A. itinerary B. comíortable C. emergency D. experiment
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác: A. nice B. miss C. finish D.amazing
Giúp mình với ạ
Chọn từ có trọng âm khác
1 A, birthday B. cowboy C.enjoy D.pleasant
2 A. disease B. humour C. cancer D. treatment
3 A. persuade B. reduce C.offer D.apply
4 A.farmer B. farewell C. factory D.fairy
5 A .money B.machine C. may D. mother
I. . Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.
9. A. rulers B. pencils C. bags D. books
giúp em với
I. Find the word which has a different sound in the part underlined (Chọn từ có gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
A. catB. cinemaC. classroomD. carvingChọn từ có phát âm khác:
started needed protected stopped