Chọn 1 từ khác loại và giải thích
A.I B.YOU C. HE D.WE
We là số nhiều còn lại là số ít.
D. we
3 từ còn lại là số ít, we là số nhiều
Chọn 1 từ khác loại và giải thích
A.I B.YOU C. HE D.WE
We là số nhiều còn lại là số ít.
D. we
3 từ còn lại là số ít, we là số nhiều
Chọn 1 từ khác loại và giải thích
A.I B.YOU C. HE D.THEY
chọn từ khác loại
Chọn từ phát âm khác loại ở âm S:
Chọn từ thích hợp vào chỗ trống :
Minh has a cavity ......................... he eats too much chocolate and candy.
Giải thích và chọn đáp án nhanh giùm ạ
1.tìm lỗi sai : He is going to his uncel's house by his car.
She need some eggs and a paket of milk.
2.chọn từ có cách phát âm khác : Laughs , Tops , Leaves , Books.
Giúp mị với
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. school B. teacher C. student D. clock
A. small B. noisy C. dangerous D. open
A. morning B. playing C. reading D. sititng
A. third B. forty C. fourth C. second
A. must B teach C wash D watch
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays