- Triều đại nhà Ngô:
+ Hoàn cảnh: Sau trận chiến lịch sử tại sông Bạch Đằng (938)
+ Thời gian: năm 939
+ Vị vua đầu tiên: Ngô Quyền
- Triều đại nhà Đinh:
+ Hoàn cảnh: nhà Ngô sụp đổ, đất nước lâm vào tình trạng cát cứ của 12 sứ quân.
+ Thời gian: năm 968
+ Vị vua đầu tiên: Đinh Bộ Lĩnh
- Triều đại nhà Tiền Lê:
+ Hoàn cảnh: đất nước lâm nguy, tướng sĩ trong triều suy tôn, Lê Hoàn lên ngôi vua và lãnh đạo kháng chiến
+ Thời gian: năm 980
+ Vị vua đầu tiên: Lê Hoàn
- Sơ đồ bộ máy nhà nước:
+ Thời Ngô:
* Ở trung ương: Vua -> quan văn, quan võ
* Ở địa phương: Các tướng có công chấn giữ các châu quan trọng
+ Thời Đinh:
* Ở trung ương: Hoàng đế -> ban văn, ban võ, cao tăng -> các hoàng tử và cử các tướng lĩnh thân cận
* Ở địa phương: Châu -> giáp -> xã
* Quân đội: 10 đạo
+ Thời Tiền Lê:
* Ở trung ương: Vua, giúp việc cho vua: thái sư, đại sư -> quan văn, quan võ -> con vua được phong vương, chấn giữ các vùng hiểm yếu
* Ở địa phương: 10 đạo (lộ -> phủ -> châu -> giáp)
* Quân đội: cấm quân & quân địa phương
1Hoàn cảnh thành lập:
-Sau khi Ngô Quyền mất (944), đất nước rơi vào loạn 12 sứ quân.
-Nhu cầu thống nhất và ổn định đất nước dẫn đến sự ra đời của các triều đại.
2. Thời gian và vua đầu tiên:
-Nhà Ngô: 939 – Ngô Quyền lên ngôi.
-Nhà Đinh: 968 – Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi.
-Nhà Tiền Lê: 980 – Lê Hoàn lên ngôi. 3. Sơ đồ bộ máy nhà nước (thời Đinh – Tiền Lê):
VUA
|
---------------------
| | I
Ban văn Ban võ Hoàng hậu
|
Các chức quan (Đô hộ, Thái úy,...)
|
Cử quan cai trị các châu, huyện
4. Nhận xét:
-Bộ máy nhà nước còn đơn giản.
-Quyền lực tập trung vào vua.
-Bước đầu hình thành nền quân chủ tập quyền.