prevent sth/sb from doing sth: ngăn cản ai đó làm việc gì
prevent sth/sb from doing sth: ngăn cản ai đó làm việc gì
kể vài điều trong quá khứ của mình sử dụng was- were
Sắp xếp lại
It is/difficult/prevent/people/ park/here
hãy nêu công thức,cách sử dụng,ví dụ comparatives and superlatives
hãy nêu công thức,cách sử dụng,ví dụ Expressions of quantity
hãy nêu công thức,cách sử dụng,ví dụ be going to
hãy nêu công thức,cách sử dụng,ví dụ should/shouldn't
viết về cuối tuần này của bạn với bạn bè của bạn. sử dụng các ghi chú để giúp bạn
CÁC BẠN GIÚP MÌNH VỚI
xếp từ xáo trộn did/ to/prevent/people/do/what/from/drink/way/they/cans/throwing
viết 1 đoạn văn về sở thích(bằng tiếng anh ,ngắn ,ko chép mạng và sử dụng các từ ngữ bình thường nha)
viết 1 đoạn văn về sức khỏe (bằng tiếng anh ,ngắn ,ko chép mạng và sử dụng các từ ngữ bình thường nha)
viết 1 đoạn văn về môi trường(bằng tiếng anh ,ngắn ,ko chép mạng và sử dụng các từ ngữ bình thường nha)
viết 1 đoạn văn về âm nhạc hoặc mĩ thuật(bằng tiếng anh ,ngắn ,ko chép mạng và sử dụng các từ ngữ bình thường nha)
viết 1 đoạn văn về thức ăn hoặc đồ uống(bằng tiếng anh ,ngắn ,ko chép mạng và sử dụng các từ ngữ bình thường nha)
viết câu sử dụng từ gợi ý
This / be / place / accident / happen / last //
viết câu sử dụng từ gợi ý
It / be / uncle / give me / bicycle / birthday //
Viết 1 đoạn văn khoảng 10 câu bằng tiếng anh kể về 1 đoạn hội thoại của e vs 1 ng bạn có sử dụng câu gián tiếp
Mng lm hộ e vs ạ e đang cần gấp ><