Đọc bảng 10.1 và cho biết enzyme được dùng trong các ứng dụng nào của ngành y dược.

**Bảng 10.1. Một số enzyme được dùng trong y dược học**
**Tên enzyme**
- Aspartase
- Creatine kinase
- Gamma-glutamyl transpeptidase (GGT), alkaline phosphatase (ALP), aspartate aminotransferase (AST)
- Hyaluronidase
- Papain
- Penicillin acylase
- Streptokinase, urokinase
- Trypsin, chymotrypsin và serratiopeptidase
**Ứng dụng chính**
- Sản xuất thuốc: chất tạo ngọt nhân tạo L-aspartate, L-aspartame dùng cho người tiểu đường
- Chỉ thị, chẩn đoán: chẩn đoán cơn đau tim
- Chỉ thị, chẩn đoán: chẩn đoán men gan cao
- Hỗ trợ thuốc: tăng tính dẫn thuốc, làm thuốc hấp thụ sâu vào mô cơ thể
- Hỗ trợ tiêu hoá: tăng cường tiêu hoá, chống đầy bụng, khó tiêu
- Sản xuất thuốc: sản xuất 6-amino penicillanic acid
- Trị liệu: làm tan máu đông gây tắc nghẽn mạch
- Trị liệu: chống viêm, chống phù nề, sưng tấy
Enzyme được dùng trong các ứng dụng của ngành y dược với những vai trò như:
- Dùng để sản xuất thuốc. Ví dụ: penicillin acylase dùng để sản xuất 6-amino penicillanic acid.
- Dùng để làm chất chỉ thị, chẩn đoán bệnh. Ví dụ: Creatine kinase dùng để chẩn đoán cơn đau tim,…
- Dùng để hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc. Ví dụ: Hyaluronidase được tăng tính dẫn thuốc, làm thuốc hấp thụ sâu vào mô cơ thể,…
- Dùng để làm thuốc trị liệu. Ví dụ: Trypsin được sử dụng để chống viêm, chống phù nề, sưng tấy,…