b. Circle the correct words.
(Khoanh chọn từ đúng.)
1. My favorite sport is tennis. What's mine / yours? 2. I found a bag. Is it mine / yours? 3. This book isn't my book. Mine / Yours is blue. Is it yours? 4. I saw a red hat on the table. Isn't yours / mine red? 5. What's your favorite ice cream? Mine /Yours is chocolate. 6. Do you have a ruler? Mine/Yours is at home. | - I like soccer. - No, it isn't. My bag is here. - Yes, it is. - No, mine is blue. - I like chocolate, too. - Sure, here you are. |
2. yours
3. Mine
4. yours
5. Mine
6. Mine
1. My favorite sport is tennis. What's yours? - I like soccer.
(Môn thể thao yêu thích của tôi là quần vợt. Của bạn là gì? - Tôi thích bóng đá.)
2. I found a bag. Is it yours? - No, it isn't. My bag is here.
(Tôi tìm thấy một chiếc túi. Nó có phải của bạn không? - Không, không phải đâu. Túi của tôi đây.)
3. This book isn't my book. Mine is blue. Is it yours? - Yes, it is.
(Cuốn sách này không phải là cuốn sách của tôi. Tôi là màu xanh. Nó có phải của bạn không? - Vâng, đúng vậy.)
4. I saw a red hat on the table. Isn't yours red? - No, mine is blue.
(Tôi nhìn thấy một chiếc mũ màu đỏ trên bàn. Mũ của bạn không phải màu đỏ nhỉ? - Không, của tôi màu xanh.)
5. What's your favorite ice cream? Mine is chocolate. - I like chocolate, too.
(Loại kem yêu thích của bạn là gì? Của tôi là sô cô la. - Tôi cũng thích sô cô la.)
6. Do you have a ruler? Mine is at home. - Sure, here you are.
(Bạn có thước kẻ không? Thước kẻ của tôi ở nhà rồi. - Chắc chắn rồi, đây.)