Bài giải:
a)
a | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
a3 | 0 | 1 | 8 | 27 | 64 | 125 | 216 | 343 | 512 | 729 | 1000 |
b,
b) Theo bảng trên ta có:
27 = 33; 125 = 53; 216 = 63.
Bài giải:
a)
a | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
a3 | 0 | 1 | 8 | 27 | 64 | 125 | 216 | 343 | 512 | 729 | 1000 |
b,
b) Theo bảng trên ta có:
27 = 33; 125 = 53; 216 = 63.
1.a)lap bang binh phuong cua ca so tu nhien tu 0 den 20
b)viet moi so sau thanh binh phuong cua mot so tu nhien:64;169;196
2.a)lap bang lap phuong cua cac so tu nhien tu 0 den 10
b)viet moi so sau thanh lap phuong cua mot so tu nhien :27;125;216
a) lap bang binh phuong cua cac so tu nhien tu 0 den 20
b) viet moi so sau thanh binh phuong cua mot so tu nhien : 64 ;169 ; 196
c) lap bang lap phuong cua mot so tu nhien tu 0 den 10
d) viet moi so sau thanh lap phuong cua mot so tu nhien: 27;125;216
lap bang binh phuong cua cac so tu nhien tu 0 den 20
viet moi so sau day thanh binh phuong cua 1 so tu nhien:64;196;169
lap bang binh phuong tu 0 den 10
viet moi so sau thanh lap phuong cua mot so tu nhien:27;125;216
A> lập bảng bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 20
B> viet moi so sau thanh binh phuong cua moi so tu nhien: 64;169;196.
bai 58
a)lap bang binh phuong cua cac so tu nhien tu 0 den 20
b)viet moi so sau thanh binh phuong cu amot so tu nhien :64;169;196
bai 59
a) lap bang lap phuong cua cac so tu nhien tu 0den 10
b)viet moi so sau thanh lap cua mot so tu nhien tu :27;125;216
a/Lap bang binh phuong cua cac so tu nhien tu 0 den 20
b/Viet moi so sau thanh binh cua mot so tu nhien:64;169;196.
Lập bảng bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 20.B) Viết mỗi số sau thành bình phương của một số tự nhiên : 64; 169; 196Bài 2:A) Lập bảng lập phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10>B) Viết mỗi số sau thanh lập phương của một số tự nhiên : 27; 125; 216
Lạp bảng lâp phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10
Viết mỗi số sau thành lập phương của một số tự nhiên 27, 125, 216
Lập bảng bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 20.
B) Viết mỗi số sau thành bình phương của một số tự nhiên : 64; 169; 196
Bài 2:A) Lập bảng lập phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10>
B) Viết mỗi số sau thanh lập phương của một số tự nhiên : 27; 125; 216