5A. Vocabulary

Lê Nhật Ninh

7. Work in pairs. Discuss your answers to the questionnaire below. Try to find the ideal job for your partner.

Just the job? (Chỉ là nghề nghiệp thôi sao?)

1. Which is more important to you? (Điều gì quan trọng hơn với bạn?)

a. Doing a challenging and rewarding job. (Làm một công việc nhiều thử thách và bổ ích.)

b. Earning a lot of money. (Kiếm được nhiều tiền.)

2. Which do you prefer? (Bạn thích điều gì hơn?)

a. Working indoors. (Làm việc trong nhà.)

b. Working outdoors. (Làm việc ngoài trời.)

3. Do you want a job that involves travelling a lot? (Bạn có muốn một công việc phải đi lại nhiều không?)

a. Yes (Có)

b. No (Không)

c. I don’t mind. (Tôi không bận tâm.)

4. Which sentence is true for you? (Câu nào đúng với bạn?)

a. I like being part of a team. (Tôi thích trở thành một phần của đội.)

b. I prefer working alone. (Tôi thích làm việc một mình.)

5. Do you want a job that involves dealing with the public and/or serving customers? (Bạn có muốn một công việc bao gồm giải quyết công việc với công chúng và/ hoặc phục vụ khách hàng không?)

a. Yes (Có)

b. No (Không)

c. I don’t mind. (Tôi không bận tâm.)

6. Which sounds better? (Điều gì nghe tốt hơn?)

a. Sitting at a desk for most of the day. (Ngồi ở bàn cả ngày.)

b. Being on your feet for most of the day. (Đứng cả ngày.)

7. Which sentence is true for you? (Điều nào sau đây đúng với bạn?)

a. I don't mind working long hours. (Tôi không ngại làm việc nhiều giờ liền.)

b. I want to work nine-to-five. (Tôi muốn làm việc theo giờ hành chính.)

 

Hânnn
8 tháng 2 2023 lúc 8:41

7. Work in pairs. Discuss your answers to the questionnaire below. Try to find the ideal job for your partner.

Just the job? (Chỉ là nghề nghiệp thôi sao?)

1. Which is more important to you? (Điều gì quan trọng hơn với bạn?)

a. Doing a challenging and rewarding job. (Làm một công việc nhiều thử thách và bổ ích.)

b. Earning a lot of money. (Kiếm được nhiều tiền.)

2. Which do you prefer? (Bạn thích điều gì hơn?)

a. Working indoors. (Làm việc trong nhà.)

b. Working outdoors. (Làm việc ngoài trời.)

3. Do you want a job that involves travelling a lot? (Bạn có muốn một công việc phải đi lại nhiều không?)

a. Yes (Có)

b. No (Không)

c. I don’t mind. (Tôi không bận tâm.)

4. Which sentence is true for you? (Câu nào đúng với bạn?)

a. I like being part of a team. (Tôi thích trở thành một phần của đội.)

b. I prefer working alone. (Tôi thích làm việc một mình.)

5. Do you want a job that involves dealing with the public and/or serving customers? (Bạn có muốn một công việc bao gồm giải quyết công việc với công chúng và/ hoặc phục vụ khách hàng không?)

a. Yes (Có)

b. No (Không)

c. I don’t mind. (Tôi không bận tâm.)

6. Which sounds better? (Điều gì nghe tốt hơn?)

a. Sitting at a desk for most of the day. (Ngồi ở bàn cả ngày.)

b. Being on your feet for most of the day. (Đứng cả ngày.)

7. Which sentence is true for you? (Điều nào sau đây đúng với bạn?)

a. I don't mind working long hours. (Tôi không ngại làm việc nhiều giờ liền.)

b. I want to work nine-to-five. (Tôi muốn làm việc theo giờ hành chính.)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Lê Nhật Ninh
Xem chi tiết
Lê Nhật Ninh
Xem chi tiết
Lê Nhật Ninh
Xem chi tiết
Lê Nhật Ninh
Xem chi tiết