1F. Reading

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

5. VOCABULARY Find words in the text to do with accidents and injuries. Then complete gaps 1 – 7 below.

(Tìm các từ trong bài đọc có liên quan đến tai nạn và thương tích. Sau đó hoàn thành các chỗ trống 1 – 7 bên dưới.)

Accidents and injuries

Verbs

burn/ cut/ hurt/ (1) in _ _ _ e yourself/ your hand, etc.

fall/ (2) tr_p/ slip over

(3) b _ _ _ k your arm/ finger, etc.

bleedsprain your ankle/ wrist

hurt (e.g. my leg hurts)

Noun and phrases

(4) bl_ _da broken arm/ finger, etc.(5) a b _ _ _se

(6) a b_ _na cut(7) an in_ _ _ya sprainpain

Quoc Tran Anh Le
11 tháng 9 2023 lúc 15:09

 1. injure

 2. trip

 3. break

 4. blood

 5. a bruise

 6. a burn

 7. an injury

Quoc Tran Anh Le
11 tháng 9 2023 lúc 15:10

Accidents and injuries (Tai nạn và thương tích)

Verbs

burn/ cut/ hurt/ (1) injure yourself/ your hand, etc. (làm phỏng/ cắt/ làm bị thương bản thân/ tay của bạn, v.v)

fall/ (2) trip / slip over (ngã/ trật chân/ trượt té)

(3) break your arm/ finger, etc. (gãy tay/ ngón tay)

bleed (chảy máu)sprain your ankle/ wrist (bong mắt cá chân/ gân cổ tay)

hurt (e.g. my leg hurts) (làm đau. Vd: chân tôi đau)

Noun and phrases

(4) blood (máu)a broken arm/ finger, etc. (một ngón tay/ cánh tay bị gãy)(5) a bruise (vết bầm)

(6) a burn (vết phỏng)a cut (vết cắt)(7) an injury (vết thương)a sprain (vết bong gân)

pain (cơn đau)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết