`a, 0,0346 ha`
`b, 452 ha`
`c, 3,06` tấn
346m2 = 0,0346ha
4km2 52ha = 452ha
3 tấn 6 yến = 3,06tấn
`a, 0,0346 ha`
`b, 452 ha`
`c, 3,06` tấn
346m2 = 0,0346ha
4km2 52ha = 452ha
3 tấn 6 yến = 3,06tấn
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a 3m2 8m2 6dm2 = m2
b 5 tấn 17kg = tấn
c 18m 6cm = m
d 52ha 6 dam2 = ha
5m2dm=...dm
3 tấn 6 tạ=...tấn
4km2 62ha=...m2
7km2 6m2=...km2
8dam2 4m2=...dam2
7km 5m=...m
8 tấn 6kg=...kg
7 yến 16g=...yến
4575m=...km...m
5687kg=...tấn...kg
6434dam2=...ha...m2
834mm2=...cm2...mm2
45,9 ha = ...ha ...m2
1,05km = 1 km ... m
9,08 cm2 = ...dm2
2/5 m = ...dm
3 tấn 3 yến = ...tấn
6,7 m2 = ...dam2
60.05kg=......ha
4.6ha =....m
9 tấn 25 yến =.....tạ
7.81 tấn =...tấn ....yến
9 tấn 5 tạ = ..............yến 907m2= ......ha
2 tấn 3 tạ=.... kg. 2 tạ 34 yến=....kg 23 tạ 4kg=....kg 3 yến 45kg=....kg 5 tấn 6 tạ=....yến 5 tạ 67 yến=...yến 2 kg 3 hg=....g 23kg 4 dag=...g
5,74m=dm 494m=km 8.3km=m 3hm6m=m 586dam=km vs dam 2,4km vuông= ha 654m vuông =dam vuông 3.5ha=m vuông 3ha6dam vuông =ha 6,5 tấn =kg 432kg=tấn 9.05ta=kg 2 tấn 35kg =tấn 9 yến 3dag=yến 672kg=tạ kg 45m vuông 69dm vuông =m vuông 152cm vuông = dm vuông cm vuông
1984 m= ..............hm
34,86 tấn = ..................kg
163m2 = ....................ha
42km2 6ha= ............ha
1,9m =................. cm
27,5km2 = .............km2 ..............ha
32 tấn 8 yến = ..............yến
65kg = .........tấn
0,9m2 = ..........cm2
23,459ha = ........dam2
15km2 8ha = ..................km2
38,7 km2 = .....................m2
57m2 66cm2 =................ dm2
4 tạ 7 kg= ...........tạ
Điền dấu “> < =” vào chỗ chấm
6 tấn 3 tạ ……..63 tạ 3050kg ………3 tấn 6 yến
13 kg 807g ………138hg 1 2 tạ ………70kg
8 dam2 4m2 =.......m2
8 tấn 6 kg= ..........kg
7 yến 16g =.......g
6434 dam2 =..............ha....................m2
834mm2 = ......cm2 ..............mm2