2. Complete the table with the highlighted words from the quiz in exercise 1. What do you notice about the way the adjectives are formed?
(Hoàn thành bảng bên dưới với các từ được làm nổi bật trong câu đố ở bài tập 1. Hãy chú ý xem các tính từ được hình thành như thế nào?)
Weather | |||
Noun | Adjective | Verb | Related words and phrases |
(1) | cloudy |
| Rain clouds (2) |
fog | (3) |
|
|
frost | frosty |
| frostbite |
(4) |
| hail | hail storm |
Ice | icy |
|
|
(5) |
|
| flash of lighting |
mist | misty |
|
|
(6) | (7) | rain | (8) |
shower | showery |
| rain shower |
snow | snowy | snow | (9) |
(10) | stormy |
| thunderstorm |
(11) | sunny | (the sun) shines | (12) |
(13) | thundery | to thunder | clap/ crash of thunder |
(14) | (15) | (the wind) blows |
|
Weather (Thời tiết) | |||
Noun (Danh từ) | Adjective (Tính từ) | Verb (Động từ) | Related words and phrases (Các từ và cụm từ liên quan) |
(1)cloud (mây) | cloudy (nhiều mây) |
| rain clouds (mây mưa) |
|
|
| (2) storm clouds (mây bão) |
fog (sương mù) | (3) foggy (nhiều sương mù) |
|
|
frost (sương giá) | frosty (giá rét) |
| frostbite (bỏng lạnh) |
(4) hail (mưa đá) |
| hail (mưa đá) | hailstorm (bão mưa đá) |
ice (băng) | icy (lạnh lẽo, băng giá) |
|
|
(5) lightning (chớp) |
|
| flash of lighting (tia chớp) |
mist (sương mù) | misty (đầy sương mù) |
|
|
(6) rain (mưa) | (7) rainy (nhiều mưa) | rain (mưa) | (8) raindrop (giọt mưa) |
shower (mưa rào) | showery (thường hay mưa rào) |
| rain shower (mưa rào) |
snow (tuyết) | snowy (nhiều tuyết) | snow (tuyết rơi) | (9) snowflake (bông tuyết) |
(10) storm (bão) | stormy (có bão) |
| thunderstorm (bão kèm theo sấm) |
(11) sun (mặt trời) | sunny (nhiều nắng) | (the sun) shines (tỏa nắng) | (12) sunshine (ánh nắng) |
(13) thunder (sấm) | thundery (giông tố) | to thunder (nổi sấm) | clap/ crash of thunder (tiếng sấm rền) |
(14) wind (gió) | (15) windy (nhiều gió) | (the wind) blows (gió thổi) |
|