4A. Vocabulary

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

2. Complete the table with the highlighted words from the quiz in exercise 1. What do you notice about the way the adjectives are formed?

(Hoàn thành bảng bên dưới với các từ được làm nổi bật trong câu đố ở bài tập 1. Hãy chú ý xem các tính từ được hình thành như thế nào?)

Weather

Noun

Adjective

Verb

Related words and phrases

(1)

cloudy

 

Rain clouds

(2)

fog

(3)

 

 

frost

frosty

 

frostbite

(4)

 

hail

hail storm

Ice

icy

 

 

(5)

 

 

flash of lighting

mist

misty

 

 

(6)

(7)

rain

(8)

shower

showery

 

rain shower

snow

snowy

snow

(9)

(10)

stormy

 

thunderstorm

(11)

sunny

(the sun) shines

(12)

(13)

thundery

to thunder

clap/ crash of thunder

(14)

(15)

(the wind)  blows

 

 

Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 16:21

Weather (Thời tiết)

Noun

(Danh từ)

Adjective

(Tính từ)

Verb

(Động từ)

Related words and phrases

(Các từ và cụm từ liên quan)

(1)cloud

(mây)

cloudy

(nhiều mây)

 

rain clouds

(mây mưa)

 

 

 

(2) storm clouds

(mây bão)

fog

(sương mù)

(3) foggy

(nhiều sương mù)

 

 

frost

(sương giá)

frosty

(giá rét)

 

frostbite

(bỏng lạnh)

(4) hail

(mưa đá)

 

hail

(mưa đá)

hailstorm

(bão mưa đá)

ice

(băng)

icy

(lạnh lẽo, băng giá)

 

 

(5) lightning

(chớp)

 

 

flash of lighting

(tia chớp)

mist

(sương mù)

misty

(đầy sương mù)

 

 

(6) rain

(mưa)

(7) rainy

(nhiều mưa)

rain

(mưa)

(8) raindrop

(giọt mưa)

shower

(mưa rào)

showery

(thường hay mưa rào)

 

rain shower (mưa rào)

snow

(tuyết)

snowy

(nhiều tuyết)

snow (tuyết rơi)

(9) snowflake (bông tuyết)

(10) storm

(bão)

stormy

(có bão)

 

thunderstorm

(bão kèm theo sấm)

(11) sun

(mặt trời)

sunny

(nhiều nắng)

(the sun) shines

(tỏa nắng)

(12) sunshine

(ánh nắng)

(13) thunder

(sấm)

thundery

(giông tố)

to thunder

(nổi sấm)

clap/ crash of thunder

(tiếng sấm rền)

(14) wind

(gió)

(15) windy

(nhiều gió)

(the wind) blows

(gió thổi)