Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Chàng trai Nhân Mã

1.Student of our school are (friend) ........ with one other

2.When foreigners talk to him, he can speak English (easy) ...... with them

3.Be (care) ...... ! The ground is very wet and slippery.

4. I like the fried chicken in our school canteen: it's really (taste) .........

5.Children look very (excite) ...... while playing games during break time. 

6.The (long) ...... of the experiment is 20 minutes.

7.My aunt works as a (chemistry) ...... at a university.

8.Pupils are very interested in outside class (act) ..... 

9.Some people play sport to be (healthy) ...... not because they like it.

10. Sometimes we are bored and (sleep) ...... with his long lectures.

Khinh Yên
10 tháng 7 2021 lúc 9:50

refer:

1. friendly (adj - đứng sau tobe)

2. easily (adv: đứng sau động từ speak)

3. careful (adj - sau tobe)

4. tasty (adj - sau tobe)

5. excited (adj - sau động từ tình thái "look", đuôi _ed chỉ cảm xúc con người)

6. length (n - sau mạo từ)

7. chemist (n - danh từ chỉ nghề nghiệp)

8. activities (n - hoạt động ngoài giờ lên lớp đó bạn)

9. healthy (adj - sau tobe)

10. sleepy (adj - sau tobe)

 

Đỗ Thanh Hải
10 tháng 7 2021 lúc 9:51

1 friendly

2 easily

3 careful

4 tasteful

4 excited

6 length

7 chemist

8 activities

9 healthy

10 sleepy

Vampire
10 tháng 7 2021 lúc 10:03

1 friendly

2 easily

3 careful

4 tasteful

4 excited

6 length

7 chemist

8 activities

9 healthy

10 sleepy

HT


Các câu hỏi tương tự
nguyễn bùi phương anh
Xem chi tiết
Anh TaMai (ɻɛɑm cute)
Xem chi tiết
phùng văn biên
Xem chi tiết
regina
Xem chi tiết
Nguyễn Tuyết Phương
Xem chi tiết
Tun Tun
Xem chi tiết
Leen ♡
Xem chi tiết
Phạm Thái Dương
Xem chi tiết
Dinh Duc Hai
Xem chi tiết