100 000 000
10 chục triệu là 100 triệu
100 000 000
10 chục triệu là 100 triệu
số gồm 7 tỉ 20 chục triệu 4 trăm và 5 chục viết như nào các bạn nhỉ
Viết vào chỗ chấm cho thích hợp:
a) Các số 247 867; 678 210; 491 683; 346 863 viết theo thứ tự từ lớn đến bé là: ………………………………………………………………………………………
b) Viết số thích hợp (theo mẫu):
Mẫu: 2 chục triệu: 20 000 000
3 chục triệu: ………………….
7 chục triệu: ………………….
4 chục triệu: ………………….
9 chục triệu: ………………….
6 chục triệu: ………………….
5 chục triệu: ………………….
10 chục triệu: ………………….
8 chục triệu: ………………….
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 chục triệu : 10 000 000
2 chục triệu : 20 000 000
3 chục triệu:.................
4 chục triệu:.................
5 chục triệu:.................
6 chục triệu:.................
7 chục triệu:.................
8 chục triệu:.................
9 chục triệu:.................
1 trăm triệu:.................
2 trăm triệu:.................
3 trăm triệu:.................
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 chục triệu : 10 000 000
2 chục triệu : 20 000 000
3 chục triệu:.................
4 chục triệu:.................
5 chục triệu:.................
6 chục triệu:.................
7 chục triệu:.................
8 chục triệu:.................
9 chục triệu:.................
1 trăm triệu:.................
2 trăm triệu:.................
3 trăm triệu:.................
. Số gồm 10 triệu, 8 triệu, 5 chục nghìn, 9 nghìn, 8 trăm và 7 chục được viết là:
Số đồm 3đơn vị 7trăm8 chục 2 chục nghìn viết như thế nào. Giúp mình với cảm ơn
Số 1 tỉ, 200 triệu, 5 nghìn, 16 trăm viết như thế nào
Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu) :
a) Số gồm 14 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm, 4 chục, 1 đơn vị viết là : 14 762 541
b) Số gồm 3 triệu, 1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 5 nghìn, 4 trăm, 1 chục, 3 đơn vị viết là : ………………………………………………………………………………
c) Số gồm 900 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị viết là : ………………………………………………………………………………………
d) Số gồm 6 chục triệu, 3 triệu, 2 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 0 trăm, 0 chục, 5 đơn vị viết là : …………………………………………………………………………
mười sáu triệu mười sáu nghìn sáu trăm viết như thế nào
viết số như thế nào
bảy triệu năm trăm bảy mươi sáu nghìn hai trăm ba mươi mốt