- nhanh nhẹn , nhanh nhạy , nhanh nhảu
- không chậm chạp , tháo vát
cùng có tiếng nhanh: nhanh nhẹn, nhanh nhảu, nhanh lẹ, nhanh chóng, siêu nhanh...
không có tiếng nhanh: siêu lẹ, siêu tốc, mau lẹ, ...
- Nhanh nhẹn , nhanh nhảu
- Không lề mề , siêu tốc .
- cùng tiếng với " nhanh "
-> nhanh nhẹn , nhanh nhảu , nhanh nhạy.
- không cùng tiếng với " nhanh "
-> tháo vát , mau lẹ.
nhanh nhẹn, nhanh nhảu...
chạm chạp, lề mề...
nhanh nhẹn,nhanh tay,nhanh chân ,nhanh nhảu
tháo vát, lẹ,
nhanh nhẹn , nhanh nhạy , nhanh nhảu
- không chậm chạp , tháo vát