1. Frank has done(A) his homework (B) and then listened (C) to music (D).
2. Some flowers(A) bought (B) for his mother on (C) her birthday yesterday (D).
3. Harvard considers(A) the oldest (B) university (C) in the (D) USA
4. Helen was painting(A) a picture (B) when (C) her mum was cooking (D).
5. We will be taken(A) a test on (B) source of energy at (C) 10 o’clock on Tuesday (D).
6. They will be put(A) solar panels (B) in the back (C) yard next Saturday (D).
7. Be careful(A) when you are on (B) roads. You must (C) drive fast or carelessly (D).
8. Two days ago(A), I see (B) a movie on (C) Netflix with my parents (D).
9. The film failed(A) to do (B) good business in spite of have (C) a popular star cast (D).
10. Tomorrowland is(A) the world’s bigest (B) dance (C) music festival (D).
Giai thích rõ hộ mình với ạ. Nêu các nhân biết và cách dung ở mỗi câu với luôn ạ. Cảm ơn rất nhiều
1. (A) has done → did
→ Giải thích:
- "Has done" là thì hiện tại hoàn thành (present perfect), nhưng "then listened" lại là thì quá khứ đơn (past simple).
- Hai hành động nối tiếp trong quá khứ nên phải dùng cùng thì quá khứ đơn.
2. (B) bought → were bought
→ Giải thích: Cần sử dụng thể bị động cho phù hợp nghĩa của câu: Một vài bông hoa đã được mua cho mẹ của anh ấy vào sinh nhật của bà ngày hôm qua.
3. (A) considers → is considered→ Giải thích: Cần sử dụng thể bị động cho phù hợp nghĩa của câu: Harvard được coi là trường đại học lâu đời nhất ở Mỹ.
4. (C) when → while
→ Giải thích:
- "While" nhấn mạnh hai hành động xảy ra song song, cùng một lúc.
- Trong câu này, cả hai hành động "painting" và "cooking" đều đang diễn ra cùng lúc, nên dùng "while" là tự nhiên hơn.
5. (A) will be taken → will take
→ Giải thích: Cần sử dụng thể chủ động cho phù hợp nghĩa của câu: Chúng tôi sẽ làm một bài kiểm tra về nguồn năng lượng vào lúc 10 giờ sáng thứ Ba.
6. (A) will be put → will put
→ Giải thích: Cần sử dụng thể chủ động cho phù hợp nghĩa của câu: Họ sẽ lắp các tấm pin mặt trời ở sân sau vào thứ Bảy tới.
7. (C) must → must not
→ Giải thích: Cần sử dụng phủ định cho phù hợp nghĩa của câu: Hãy cẩn thận khi bạn đang đi trên đường. Bạn không được lái xe nhanh hoặc bất cẩn.
8. (B) see → saw
→ Giải thích: "Two days ago" chỉ thời điểm trong quá khứ, nên động từ phải chia ở quá khứ đơn → "saw".
9. (C) have → having
→ Giải thích: Sau "in spite of" phải dùng danh động từ (V-ing) → "having" thay vì "have".
10. (B) bigest → biggest
→ Giải thích: "Biggest" là dạng so sánh nhất của "big", nhưng cần gấp đôi "g" theo quy tắc → "biggest".