Question 5. Now we _______ for a cheap, clean and efficient energy source. A. look B. are looking C. looks D. is looking Answer: B. are looking Explanation: Câu này cần một thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra. "Now" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn. "We are looking" có nghĩa là "Chúng tôi đang tìm kiếm". Vocabulary: cheap (adj): rẻ clean (adj): sạch efficient (adj): hiệu quả energy source (n): nguồn năng lượng Question 6. Because vehicles using fossil fuels cause pollution, scientists want to find a cheaper and _______ replacement. A. Inconvenient B. dangerous C. polluted D. eco-friendly Answer: D. eco-friendly Explanation: Câu này cần một tính từ mang nghĩa tích cực, phù hợp với việc thay thế các nhiên liệu hóa thạch gây ô nhiễm. "Eco-friendly" (thân thiện với môi trường) là lựa chọn phù hợp nhất. Vocabulary: vehicles (n): phương tiện fossil fuels (n): nhiên liệu hóa thạch cause (v): gây ra pollution (n): ô nhiễm replacement (n): sự thay thế Question 7. How far is it _______ house to school? A. from B. with C. at D. on Answer: A. from Explanation: Cấu trúc "How far is it from... to..." được sử dụng để hỏi về khoảng cách từ một địa điểm này đến một địa điểm khác. Question 8. She's always tired. She _______ go to bed late every night. A. Wouldn't B. shouldn't C. mightn't D. couldn't Answer: B. shouldn't Explanation: Câu này diễn tả một lời khuyên hoặc một điều không nên làm. "Shouldn't" (không nên) là lựa chọn phù hợp nhất. Vocabulary: tired (adj): mệt mỏi Question 9. _______ it rained, they went to Hoan Kiem Lake to watch the fireworks display. A. However B. If C. Although D. As Answer: C. Although Explanation: Câu này diễn tả một sự tương phản. "Although" (mặc dù) được sử dụng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau. Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi Hồ Hoàn Kiếm xem pháo hoa. Vocabulary: fireworks display (n): màn trình diễn pháo hoa Question 10. Singapore is famous for its _______ and green trees. A. Cleanliness B. cleanly C. cleaning D. clean Answer: A. Cleanliness Explanation: Câu này cần một danh từ để chỉ đặc điểm nổi tiếng của Singapore. "Cleanliness" (sự sạch sẽ) là lựa chọn phù hợp nhất. Vocabulary: famous (adj): nổi tiếng Question 11. New Zealand _______ lovers of nature and fans of dangerous sports. A. Attracts B. keeps C. calls D. asks Answer: A. Attracts Explanation: Câu này diễn tả việc New Zealand thu hút những người yêu thiên nhiên và thích các môn thể thao mạo hiểm. "Attracts" (thu hút) là lựa chọn phù hợp nhất. Vocabulary: lovers of nature: người yêu thiên nhiên fans of dangerous sports: người hâm mộ các môn thể thao mạo hiểm Question 12. "Recycling will help us protect our environment, won't it?" - "_______" A. I couldn't agree with you more B. You are welcome C. I'm afraid not D. Our environment is quite better Answer: A. I couldn't agree with you more Explanation: Đây là một câu hỏi đuôi (tag question). Khi đồng ý hoàn toàn với ý kiến trước đó, ta có thể dùng "I couldn't agree with you more" (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn). Vocabulary: recycling (n): tái chế protect (v): bảo vệ environment (n): môi trường
Q5: B
*Có "now" là dấu hiệu của thì HTĐ nên dùng B.
Q6: D
*Câu này đang cần một tính từ mang tính tích cực nên dùng D.
Q7: A
*"How far from ... to ... to": Bao xa từ đâu đến đâu (khoảng cách) nên chọn A.
Q8: B
*Đưa ra lời khuyên không nên... vậy dùng B.
Q9: C
*Although: mặc dù ... nhưng
Q10: A
*its+Gerund/N
Q11: A
*attract(v): thu hút
Q12: A