9c->are made
Bị động hiện tại đơn: S + am/is/are + PII + (by O)+.......
10b->to be
Câu bị động khách quan
S1+report/say/said/tell/told/.......(V1)+that+S2+V2
=It is/was+reported/said/told/.......(V1)+that+S2+V2
=S2 + is/was/were/are+reported/said/told/....(V1)+to V(khi V1 và V2 cùng thì)
11b->must not be touched
Bị động với V khuyết thiếu: S + V khuyết thiếu + be + PII + (by O)+.....
12a->has not been examined
Bị động thì hiện tại hoàn thành: S + has/have + been + PII + (by O)+.....
13b->will be discussed
Bị động thì tương lai đơn: S + will + be + PII + (by O)+.......
14a->was thought
Bị động quá khứ đơn: S + was/were + PII + (by O)+.......
15d->are being widened
Bị động hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + being+ PII + (by O)+.......
\(#yGLinh\)