LANGUAGE FOCUS - be - Possessive adjectives - Possessive pronouns - Articles

SukhoiSu-35
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

Affirmative  (Khẳng định)

I’m the one … (Tôi là người…)

This is me with… (Đây là tôi với…)

My name’s Lucy and these are some… (Tên tôi là Lucy và đây là một số…)

My older sister is twenty-two and her husband is Italian. (Chị gái tôi hai mươi hai tuổi và chồng là người Ý.)

This is her… (Đây là cô ấy…)

This is my dad… (Đây là bố của tôi…)

They’re Star Wars fans. (Họ là những người hâm mộ Chiến tranh giữa các vì sao.)

His new grandson is a bit smelly sometimes. (Cháu trai mới của anh ấy đôi khi hơi nặng mùi.)

She’s a real star. (Cô ấy là một ngôi sao thực sự.)

Negative x (Phủ định)

Tony isn’t very happy. (Tom không vui.)

They aren’t crazy. (Họ không cuồng nhiệt.)

SukhoiSu-35
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

2. Write true sentences using affirmative and negative forms of be.

(Viết câu đúng bằng cách sử dụng các hình thức khẳng định và phủ định của be.)

1. I am not_______ from Nha Trang.

2. We _are______ in Việt Nam.

3. It ___isn't____ Monday morning.

4.  Lucy’s photos _____are__ funny.

5. These sentences aren't _______ difficult.

6. I _am not______ good at photography.

 

SukhoiSu-35
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. Is blue your favourite colour?

(Màu xanh dương có phải màu yêu thích của bạn không?)

Yes, it is. / No, it isn’t. 

(Đúng vậy. / Không phải.)

2. Are your friends interested in football?

(Bạn bè của bạn có quan tâm đến bóng đá không?)

Yes, they are. / No, they aren’t. 

(Đúng vậy. / Không phải.)

3. Is your dad a teacher?

(Bố của bạn có phải là giáo viên không?)

Yes, he is. / No, he isn’t. 

(Đúng vậy. / Không phải.)

SukhoiSu-35
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. Is red your favourite colour?

(Màu đỏ có phải màu yêu thích của bạn không?)

Yes, it is. / No, it isn’t.

(Đúng vậy. / Không phải.)

2. Are your friends interested in music?

(Bạn bè của bạn có thích âm nhạc không?)

Yes, they are. / No, they aren’t.

(Đúng vậy. / Không phải.)

3. Is your dad a doctor?

(Bố của bạn có phải là bác sĩ không?)

Yes, he is. / No, he isn’t.

(Đúng vậy. / Không phải.)

SukhoiSu-35
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

Subject pronouns

(Đại từ chủ ngữ)

Possessive adjectives

(Tính từ sở hữu)

Possessive pronouns

(Đại từ sở hữu)

(tôi)

you (bạn / các bạn)

he (anh  ấy)

she (cô ấy)

we (chúng tôi)

they (họ)

my (của tôi)

your (của bạn/ của các bạn)

his (của anh ấy)

her (của cô ấy)

our (của chúng tôi)

their (của họ)

mine (…của tôi)

yours (…của bạn/ của các bạn)

his (…của anh ấy)

hers (…của cô ấy)

ours (…của chúng tôi)

theirs (…của họ)

SukhoiSu-35
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)

Mr Watts: Hi. What’s (1) .your.. name?

Sophie:  I’m Sophie.

Mr Watts:  Sophie, (2) ..I.  ’m your teacher. (3) …My…  name is Watts and these are two of your new classmates. (4) …their…  names are Eva and Rick.

Sophie: Hi!

Eva:  Hi, Sophie. Come with us. You see, the other classes are on the first floor but (5) …ours…  is on the second floor.

Rick:  This is your first day, right? Don’t worry about Mr. Watts. (6) …He…  ’s OK but his wife is our geography teacher, and she’s very strict.

Eva:  Here we are! Sophie, this is your desk. (7) …Mine… is next to yours. We can be best friends.

Rick:  Hey! (8) …She…  isn’t only yours. She can be my best friend, too.

Sophie: Thanks so much for being nice to me.

SukhoiSu-35
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. The principal of my school is very friendly.

(Hiệu trưởng của trường tôi rất thân thiện.)

Giải thích: Cấu trúc “the + danh từ + of + danh từ”“principal of my school” (hiệu trưởng trường tôi) chỉ có một, đã xác định nên dùng “the”.

2. We are going to have an English test tomorrow.

(Chúng ta sẽ có một bài kiểm tra tiếng Anh vào ngày mai.)

Giải thích: Trước danh từ số ít “English test” (bài kiểm tra tiếng Anh) bắt đầu bằng nguyên âm /ˈɪŋɡlɪʃ/ => dùng “an”.

3. Are you interested in physics or English?

(Bạn đam mê vật lý hay tiếng Anh?)

Giải thích: Trước môn học “physic or English” (vật lý hay tiếng Anh) không dùng mạo từ.

4. Danny wanted a bicycle for his last birthday.

(Danny muốn có một chiếc xe đạp cho sinh nhật lần trước của mình.)

Giải thích: Trước danh từ số ít “bicycle” (xe đạp) bắt đầu bằng phụ âm /ˈbaɪsɪkl/ => dùng “a”.

5. It takes Olivia an hour to get to work every day.

(Olivia mất một giờ để đi làm mỗi ngày.)

Giải thích: Trước danh từ số ít “hour” (giờ) bắt đầu bằng nguyên âm /ˈaʊə(r)/=> dùng “an”.

6. What’s the highest mountain in your country?

(Ngọn núi cao nhất ở đất nước của bạn là gì?)

Giải thích: Trong cấu trúc so sánh nhất (the + tính từ so sánh nhất) dùng mạo từ “the”.

SukhoiSu-35
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. What’s the biggest thing in our class? – It’s the whiteboard.

(Thứ to nhất trong lớp của chúng ta là gì? - Đó là cái bảng trắng.)

2. What’s above the door? – It’s a picture.

(Cái gì phía trên cửa? - Đó là một bức tranh.)

3. What are those next to the window? – They’re curtains.

(Những cái bên cạnh cửa sổ là gì? - Chúng là rèm cửa.)

4. What are those in the classroom? – They’re tables and chairs.

(Có những gì trong lớp học? - Chúng là bàn và ghế.)