HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
73 á. :X
Tất cả đều là động từ.
Giờ sẽ dịch nghĩa và đưa dạng quá khứ đơn tương ứng nhea.
- Buy (v) : Mua - Bought
- Speak (v) : Nói - Spoke
- Learn (v) : Học - Learned
- Plant (v) : Trồng - Planted
- Finish (v) : Hoàn thành - Finished
- Want (v) : Muốn - Wanted
- Take (v) : Lấy - Took
- Return (v) : TRở lại - Returned
- Make (v) : Làm - Made
- Want - Trên kia rồi mà. :X
1 - is checked every week.
2 - has been moved.
3 - had been warned not to go ...
4 - was being repaired when the accident happened.
suitcase (n) : Cái vali.
ralax :">
- Quyết định nói cho người yêu biết 1 câu : "Mình chia tay!"