Tiếng anh

_Sunn So Sad_
Xem chi tiết
Character Debate
28 tháng 9 2023 lúc 16:59

1. mooncake

2. toy figurine

3. lion dance

4. jade rabbit

5. flour

6. Festival

7. Cuoi

8. moon

9. China

Hàng dọc màu hồng: MID AUTUMN

#\(Toru\)

Bình luận (0)
︵✰Ah
28 tháng 9 2023 lúc 19:27

cái topic là câu trả lời à sun =))

Bình luận (1)
imnania
28 tháng 9 2023 lúc 20:19

nó khó á

Bình luận (0)
Gia Linh
23 tháng 9 2023 lúc 0:03

1. so

2. so that

3. both/ and

4. and

5. even if

6. both/ and

7. whenever

8. although

9. not only/ but

10. but

11. or

12. whether/ or

Bình luận (2)

1. I went to bed very late, so I am tired today.
2. My dad has fixed my bike so that I can take it to the park.
3. We are having either pasta or curry for dinner.
4. I listened to the weather forecast and put an umbrella in my bag.
5. I will always support my local team, even if they always lose!
6. The weather is forecast to be both hot and humid.
7. My brother is grumpy because he has got to do his homework.
8. He goes abroad on holiday, although he doesn't like flying.
9. My mum is not only a brilliant doctor, but she is a great runner too.
10. I enjoy playing hockey, but it's not my favourite sport.
11. We could go to the park or to the cinema.
12. I'm not sure whether I'm going to the match or not.

Bình luận (0)
Đăng Khoa
15 tháng 9 2023 lúc 12:33

loading...

Bình luận (0)
Ngô Phương
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Thiện Nhân
8 tháng 9 2023 lúc 17:16

Bình luận (3)
Thái Lê huy
9 tháng 9 2023 lúc 9:02

:))) lâu ko vào mới thật

Bình luận (0)
Nguyễn Ngọc Cẩm	Hà
9 tháng 9 2023 lúc 15:25

Mấy anh chị làm như flash, đàn em không theo kịp :]]]

Bình luận (0)
Khai Hoan Nguyen
25 tháng 8 2023 lúc 17:18

1. whiteboard

2. lunch

3. uniform

4. backpack

5. playground

6. desk

7. maths

8. art

9. teacher

10. classroom

11. rubber

12. book

13 across. pencil

13 down. pupils

14. lesson

Bình luận (0)
Gia Linh
25 tháng 8 2023 lúc 16:13

1. board

2. lunch

3. uniform

4. backpack

5. playground

6. desk

7. maths

8. art

9. teacher

10. classroom

11. rubber

12. book

13 (across). pencil

13 (down). student

14. school

Bình luận (1)
Nguyễn Ngọc Thiện Nhân
25 tháng 8 2023 lúc 20:19

1. whiteboard

2. lunch

3. uniform

4. backpack

5. playground

6. desk

7. maths

8. art

9. teacher

10. classroom

11. rubber

12. book

13 cross :pencil

13  down : pupils 

14. school

Bình luận (1)
Cô Tuyết Ngọc
Xem chi tiết
IloveEnglish
23 tháng 8 2023 lúc 20:07

Bình luận (0)
Tiểu Linh Linh
24 tháng 8 2023 lúc 7:42

 loading...

Bình luận (0)
Taylor BT
24 tháng 8 2023 lúc 8:46

loading...

Bình luận (0)
Gia Linh
17 tháng 8 2023 lúc 16:46

1. damage

2. waterfall

3. powerless

4. weekend

5. island

6. season

7. nobody

8. rotten

9. increase

10. suitcase

Bình luận (2)
Nguyễn Xuân Thành
17 tháng 8 2023 lúc 18:29

\(\text{1. damage}\)

\(\text{2. waterfall}\)

\(\text{3. powerless}\)

\(\text{4. weekend}\)

\(\text{5. island}\)

\(\text{6. season}\)

\(\text{7. nobody}\)

\(\text{8. rotten}\)

\(\text{9. increase}\)

\(\text{10. suitcase}\)

Bình luận (0)
Cam Ngoc Tu Minh
17 tháng 8 2023 lúc 19:54

\(1. damage \)

\(2. waterfall\)

\(3. powerless\)

\(4. weekend\)

\(5. island\)

\(6. season\)

\(7. nobody\)

\(8. rotten\)

\(9. increase\)

\(10. suitcase\)

Bình luận (0)
Ngô Phương
Xem chi tiết
Gia Linh
10 tháng 8 2023 lúc 16:01

1 before >< after

2 blunt >< sharp

3 even >< odd

4 slow >< fast

5 full >< empty

6 above >< below

7 question >< answer

8 arrival >< late

9 asleep >< awake

10 create >< destroy

Bình luận (0)
Nguyễn Hoàng Duy
10 tháng 8 2023 lúc 16:07

1)  before >< after ( trước >< sau ) 

2)  blunt >< sharp ( cùn >< nhọn )

3)  even >< odd ( chẵn >< lẻ )

4) slow >< fast ( chậm >< nhanh )

5) full >< empty ( đầy >< trống )

6) above >< below ( trên >< dưới )

7) question >< answer ( câu hỏi >< câu trả lời )

8) arrival >< late ( đến >< trễ )

9) asleep >< awake ( ngủ >< thức )

10) create >< destroy ( tạo >< phá )

Bình luận (0)
Hoàng Tú Linh Lina
10 tháng 8 2023 lúc 20:50

1. before >< after

2. blunt >< sharp

3. even >< odd

4. slow >< fast

5. full >< empty

6. above >< below

7. question >< answer

8. arrival >< late

9. asleep >< awake

10. create >< destroy

Bình luận (0)
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
6 tháng 8 2023 lúc 20:35

Giải được từ chiều, em hóng các bạn khác giải nhưng không ai đúng thì em xin phép vậy!

Nối các giống loài từ tiếng Anh với số nhiễm sắc thể của loài đó.

Như vậy: Pea - 14, Tomato - 24, Cat - 38, Rabbit - 44, Potato - 48, Horse - 64, Chicken - 78, Carrot - 20, Dog - 72, Duck - 80.

Bình luận (21)
Đào Anh Thư ^_~
6 tháng 8 2023 lúc 13:15

Hack não qué anh ơi !!!

Bình luận (6)
Cihce
6 tháng 8 2023 lúc 15:20

Theo em mới nghĩ ra là Cat - 14 vì tuổi thọ trung bình của con mèo là 14 năm :))

Bình luận (2)
Ngô Phương
Xem chi tiết
Nhật Văn
4 tháng 8 2023 lúc 20:01

Silent K: knight; knit; knock; knot; knife; knee

Silent B: climb; numb; bomb; comb; climb; crumb; doubt

Silent H: what; ghost; whale; honest; hour; right

Silent W: write; wriggle; wren; wrap; wrong; wrist; wreck; sword

Silent C: scissors; muscle

Silent G: gnome

Bình luận (0)
6A7_22_An Sinh
4 tháng 8 2023 lúc 20:08

Silent k : knight, knock, knife, knee, knit, knot.

Silent w: wreck, wrap, wrong, wriggle, wrist, wren, write, sword.

Silent b: climb, lamb, comb, bomb, numb, doubt.

Silent h: what, whale, right, honest, hour.

Silent g: ghost, gnome.

Silent c: scissors, muscle, crumb.

Bình luận (2)
Bùi Nguyên Khải
4 tháng 8 2023 lúc 21:37

Silent K : knight , knife , knee , knit , knock

Silent W : wren , wrap , wrong , wrist , write , sword, wriggle, wreck

Silent B : comb, climb, crumb , doubt , numb , bomb 

Silent C : scissors , muscle

Silent G: gnome

Silent H : what , ghost , right , honest , whale , hour

Bình luận (0)