Unit 3: At home

Nguyễn Quang Dũng
Xem chi tiết
Lương Nguyên Vũ
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Khánh Huyền
19 tháng 9 2021 lúc 11:27

1. to
2. for

Bình luận (0)
nam phan
Xem chi tiết
nam phan
18 tháng 8 2021 lúc 8:28

                  

Bình luận (0)
ATTP
18 tháng 8 2021 lúc 8:31

a

c

a

b

d

c

d

b

những câu còn lại bạn chịu khó coi lại đáp án trên vì chúng giống nhau

Bình luận (0)
Đỗ Thanh Hải
16 tháng 7 2021 lúc 13:38

1longer

2bigger

3more intelligent

4faster

5heavier

6colder

7more difficult

8older

9bigger

10higher

Bình luận (0)
🍀 Bé Bin 🍀
16 tháng 7 2021 lúc 13:46

1.longer                                                           6.colder                              2.bigger                                                           7.   more dificult      

3.more intelligent                                            8. older

4.faster                                                              9.bigger

5.heavier                                                            10.higher

 

Bình luận (0)
Sad boy
15 tháng 7 2021 lúc 17:11

1 more expensive

2 faster

3 more modern

4 hotter

5 more beautifull

6 cheaper

7 better

8 more convenient

9 more clever

10 worse

Bình luận (0)
Trần Ái Linh
15 tháng 7 2021 lúc 17:13

1. more expensive
2. faster
3. more modern
4. hotter
5. more beautiful
6. cheaper
7. better
8. more convenient
9. cleverer
10. worse

Bình luận (0)
Violet
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
15 tháng 7 2021 lúc 14:12

1 C

2 D

3 D

4 D

5 C

6 D

7 C

8 D

9 C

10 B

Bình luận (2)
Vũ minh
Xem chi tiết
Khinh Yên
15 tháng 7 2021 lúc 11:20

ship

child

chicken

swivel chair

seat

Bình luận (3)
Sad boy
15 tháng 7 2021 lúc 11:21

1 sheep

2 ship

3 cheeks

4 chicken

5 swivel chair

6 sit

Bình luận (0)
i love rosé
15 tháng 7 2021 lúc 11:21

1. Sheep
2. Ship
3. Child
4. Chicken
5. seat
6. Sit

Bình luận (0)
Khinh Yên
15 tháng 7 2021 lúc 11:11

stadium

drugstore

swimming pool

Wet market

hairdresser's

grocery stores

post office

shopping mall

Bình luận (0)
Sad boy
15 tháng 7 2021 lúc 11:08

nhìn rối thía

Bình luận (0)
Phan Võ Gia Bảo
15 tháng 7 2021 lúc 11:41

1.stadium

2.drugstore

3.swimming pool

4.wet market

5.hairdresser's

6.grocery stores

7.post office

8.shopping mall

Bình luận (0)
Vũ minh
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
15 tháng 7 2021 lúc 10:40

/i:/ see, read, leave, sleep, police, sheep, beach, sea

/i/ còn lại

Bình luận (1)
Vũ minh
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
14 tháng 7 2021 lúc 18:18

1 bad-tempered

2 reliable

3 generous 

4 shy

5 jealous

6 patient

7 friendly

8 talkative

9 lazy

10 imaginative

Bình luận (0)