Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

Trang 1/7 – Mã đề thi 01 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2017 ĐỀ THI THỬ NGHIỆM (Đề thi gồm có 07 trang) Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 01 Họ, tên thí sinh: .......................................................................... Số báo danh: ............................................................................... Câu 1. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 21 1 xyx  1.x 1.y 2.y 1.x Câu 2. Đồ thị của hàm số 4222y x x   đồ thị của hàm số 24yx   ất cả bao nhiêu điểm chung ? A. 0. B. 4. C. 1. D. 2. Câu 3. Cho hàm số y f x xác địục trên đoạ 2;2 và có đồịlà đườẽố fx đạ ực đạạđiểm nào dưới đây 2.x 1.x 1.x 2.x Câu 4. Cho hàm số 322 1.y x x x    ệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 .3 :;< ố nghịch biến trên khoảng 1;.3 :;< ố đồng biến trên khoảng 1;1 .3 :;< ố nghịch biến trên khoảng (1; ). Câu 5. Cho hàm số y f x xác định trên )] TJ /Image58 Do /F9 12.769 Tf1 0 0 1 17.725 5.3135 Tm[({0}, liên téc trên mÛi kho§QJ[iFÿÏnh và có b§ng biÃQWKLrQQKm sau Tìm t±p hçp t©t c§ các giá trÏ cëa tham sÕ thõc m VDRFKRSKmkQJWUuQK fxm có ba nghiËm thõc phân biËt. A. 1;2].[ B. (1;2). C. (1;2]. D. (;2].f Trang 2/7 – Mã đề thi 01 Câu 6. Cho hàm số 23.1 xyx  ệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Cực tiểu của hàm số bằng 3. ực tiểu của hàm số bằng 1. C. Cực tiểu của hàm số bằng 6. ực tiểu của hàm số bằng 2. Câu 7. Một vật chuyển động theo quy luật 3219,2s t t   ới t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu ? A. 216 (m/s). B. 30 (m/s). C. 400 (m/s). D. 54 (m/s). Câu 8. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 22 1 3.56 x x xyxx     3x 2.x 3.x 3x 2.x 3.x Câu 9. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số 2ln( 1) 1y x mx    đồng biến trên khoảng ( ; ).  ; 1 .  ; 1 .  1;1 . 1; . Câu 10. Biết 0;2 , (2; 2)MN là các điểm cực trị của đồ thị hàm số 32.y ax bx cx d    ị của hàm số tại 2.x ( 2) 2.y ( 2) 22.y ( 2) 6.y ( 2) 18.y  Câu 11. Cho hàm số 32y ax bx cx d    đồịnhư hình vẽệnh đềnào dưới đây đúng ? 0, 0, 0, 0.a b c d    0, 0, 0, 0.a b c d    0, 0, 0, 0.a b c d    0, 0, 0, 0.a b c d    Câu 12. Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. ln( ) ln ln .ab a b ln( ) ln .ln .ab a b C. lnln .ln aa bb ln ln ln .abab Câu 13. Tìm nghiệm của phương trình 13 27.x A. 9.x 3.x 4.x 10.x Câu 14. Số lượng của loại vi khuẩn A trong một phòng thí nghiệm được tính theo công thức ( ) (0).2ts t s , trong đó (0)s là số lượng vi khuẩn A lúc ban đầu, ()st là số lượng vi khuẩn A có sau t phút. Biết sau 3 phút thì số lượng vi khuẩn A là 625 nghìn con. Hỏi sau bao lâu, kể từ lúc ban đầu, số lượng vi khuẩn A là 10 triệu con ? A. 48 phút. B. 19 phút. C. 7 phút. D. 12 phút. Câu 15. Cho biểu thức 4323. . ,P x x x ới 0.x ệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 1 2.Px 13 24.Px 1 4.Px 2 3.Px Trang 3/7 – Mã đề thi 01 Câu 16. Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 3 2 2 22log 1 3log log .aabb :  ;< 3 2 2 221log 1 log log .3 aabb :  ;< 3 2 2 22log 1 3log log .aabb :  ;< 3 2 2 221log 1 log log .3 aabb :  ;< Câu 17. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 11 22 log 1 log 2 1 .xx   A. (2; ).S  ( ;2).S  1;2 .2S:;< ( 1;2).S Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số ln 1 1 .yx    1.2 1 1 1yxx    1.11yx  1.1 1 1yxx     2.1 1 1yxx    Câu 19. Cho ba sốực dương ,,abc khác 1. Đồị ố ,,x x xy a y b y c   đượ ẽệnh đềnào dưới đâ đúng ? .abc .a c b .b c a .c a b Câu 20. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình 6 3 2 0xxmm    có nghiệm thuộc khoảng 0;1 . A. .[3;4] B. .[2;4] C. (2;4). D. (3;4). Câu 21. Xét các số thực ,ab thỏa mãn 1ab ị nhỏ nhất minP của biểu thức 22log 3log .ab b aPab :;< min19.P min13.P min14.P min15.P Câu 22. Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) cos2 .f x x 1( )d sin2 .2f x x x C. 1( )d sin2 .2f x x x C  . ( )d 2sin2 .f x x x C. ( )d 2sin2 .f x x x C  . Trang 4/7 – Mã đề thi 01 Câu 23. Cho hàm số fx có đạo hàm trên đoạn 1;2 , (1) 1f (2) 2.f  2 1 .I f x x.d A. 1.I 1.I 3.I 7.2I Câu 24. Biết Fx là một nguyên hàm của hàm số 1()1fxx 21F 3.F A. 3 ln2 1.F 3 ln2 1.F 13.2F 73.4F Câu 25. Cho 4 0 ( )d 16.f x x. 2 0 (2 )d .I f x x. 32.I 8.I 16.I 4.I Câu 26. Biết 4 2 3 ln2 ln3 ln5,xa b cxx  .d với ,,abc là các số nguyên. Tính .S a b c   6.S 2.S 2.S 0.S Câu 27. Cho hình thang cong ()H giớạở đườ , 0, 0xy e y x   và ln4.x Đườ ẳ xk (0 ln4)k ()H thành hai phầệ 1S và 2S như hình vẽ k để 122.SS 2ln4.3k ln2.k 8ln .3k ln3.k Câu 28. Ông An có mộảnh vườp có độụ ớằ 16m và độụằ 10 .m Ông muốồ ộải đấộm và nhậụủụ đốứnhư hình vẽết kinh phí đểồ đồ 21.m Hỏầền đểồ ải đất đóốền được làm tròn đế .000 đồ53.000 đồ đồđồ Câu 29. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z. A. Phần thực là 4 và phần ảo là 3. B. Phần thực là 3 và phần ảo là 4.i C. Phần thực là 3 và phần ảo là 4. D. Phần thực là 4 và phần ảo là 3.i Trang 5/7 – Mã đề thi 01 Câu 30. Tìm số phức liên hợp của số phức (3 1).z i i 3.zi 3.zi  3.zi 3.zi  Câu 31. Tính môđun của số phức z thỏa mãn 2 13 1.z i i   34.z 34.z 5 34.3z 34.3z Câu 32. Kí hiệu 0z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 24 16 17 0.zz   Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức 0?w iz 11;2 .2M:;< 21;2 .2M:;< 31;1 .4M:;< 41;1 .4M:;< Câu 33. Cho số phức ( , )z a bi a b  R thỏa mãn (1 ) 2 3 2 .i z z i    .P a b 1.2P 1.P 1.P 1.2P Câu 34. Xét số phức z thỏa mãn 101 2 2 .i z iz    ệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 32.2z 2.z 1.2z 13.22z Câu 35. Cho hình chóp .S ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a và thể tích bằng 3.a Tính chiều cao h của hình chóp đã cho. A. 3.6 ah 3.2 ah 3.3 ah 3.ha Câu 36. Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng ? A. Tứện đề B. Bát diện đề C. Hình lập phương D. Lăng trụục giác đề Câu 37. Cho tứ diện ABCD có thể tích bằng 12 và G là trọng tâm của tam giác .BCD Tính thể tích V của khối chóp ..AGBC A. 3.V 4.V 6.V 5.V Câu 38. Cho hình lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C có đáy ABC là tam giác vuông cân tại ,A cạnh 2 2.AC ết 'AC tạo với mặt phẳng ()ABC một góc 60 ' 4.AC ể tích V của khối đa diện ' '.ABCB C A. 8.3V 16.3V 83.3V 16 3.3V Câu 39. Cho khối nón (N) có bán kính đáy bằng 3 và diện tích xung quanh bằng 15 . ể tích V của khối nón (N). A. 12 .V 20 .V 36 .V 60 .V Trang 6/7 – Mã đề thi 01 Câu 40. Cho hình lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có độ dài cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng .h Tính thể tích V của khối trụ ngoại tiếp lăng trụ đã cho. A. 2 .9 ahV 2 .3 ahV 23.V a h 2.V a h Câu 41. Cho hình hộp chữ nhật .ABCD ABCD    ,2AB a AD a 2.AA a R của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện .ABBC 3.Ra 3.4 aR 3.2 aR 2.Ra Câu 42. Cho hai hình vuông cùng có cạằ 5 đượếồ lên nhau sao cho đỉX củộủ ạ(như hình vẽể V củậể ụXY. A. 125 1 2.6V 125 5 2 2.12V 125 5 4 2.24V 125 2 2.4V Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm 3; 2;3A 1;2;5 .B ọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB. A. 2;2;1 .I 1;0;4 .I C. 2;0;8 .I D. 2; 2; 1 .I Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng 1 : 2 3 ( ). 5 x d y t t zt 47  R576 Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ phương của ?d A. 1(0;3; 1).u B. 2(1;3; 1).u C. 3(1; 3; 1).u   D. 4(1;2;5).u Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm 1;0;0 , 0; 2;0 AB .0;0;3C Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng ABC ? A. 1.3 2 1 x y z   B. 1.2 1 3 x y z   1.1 2 3 x y z   D. 1.3 1 2 x y z   Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt cầu có tâm 1;2; 1I ếp xúc với mặt phẳng : 2 2 8 0?P x y z    2 2 2( 1) ( 2) ( 1) 3.x y z      B. 2 2 2( 1) ( 2) ( 1) 3.x y z      2 2 2( 1) ( 2) ( 1) 9.x y z      D. 2 2 2( 1) ( 2) ( 1) 9.x y z      Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng 15:1 3 1 x y zd ặt phẳng ( ):3 3 2 6 0.P x y z    ệnh đề nào dưới đây đúng ? A. d cắt và không vuông góc với (P). B. d vuông góc với (P). C. d song song với (P). D. d nằm trong (P). Trang 7/7 – Mã đề thi 01 Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm 2;3;1A 5; 6; 2 .B Đường thẳng AB cắt mặt phẳng (Oxz) tại điểm M. Tính tỉ số .AM BM A. 1.2 AM BM 2.AM BM 1.3 AM BM 3.AM BM Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt phẳng ()P song song và cách đều hai đường thẳng 122 1 2: , : .1 1 1 2 1 1 x y z x y zdd        ( ):2 2 1 0.P x z   ( ):2 2 1 0.P y z   ( ):2 2 1 0.P x y   ( ):2 2 1 0.P y z   Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, xét các điểm (0;0;1),A( ;0;0),Bm(0; ;0)Cn và (1;1;1),D với 0, 0mn 1.mn ết rằng khi ,mn thay đổi, tồn tại một mặt cầu cố định tiếp xúc với mặt phẳng ()ABC và đi qua .D Tính bán kính R của mặt cầu đó ? A. 1.R 2.2R 3.2R 3.2R ẾT ----------------
00:00:00